Chào


Nếu tình cờ bạn đọc bài mà cảm thấy nhẹ nhõm người hay mỉm cười thì ta rất phấn khởi. Hihi

**

1

2


Thứ Hai, 7 tháng 4, 2025

Không biết trong đầu họ có cái gì nữa

Coi mấy vụ đốt xe Tesla trên thế giới, ta thấy ngạc nhiên. DOGE chỉ tìm cách để cắt giảm những khoản chi tiêu bậy bạ từ tiền thuế của dân Mỹ, là cắt bỏ tham nhũng và hành vi quan liêu của chính quyền mà sao người ta lại hành dộng như vậy. Hơn nữa nhân viên DOGE không lãnh lương và cũng không có quyền quyết định gì cả. Họ chỉ có việc cung cấp thông tin và tư vấn chính phủ từ những thông tin đó. Chức năng và quyền hạn chỉ có vậy thôi. Quyền quyết định là của người khác chớ không phải của những người ở DOGE. Vậy đáng được khen ngợi chớ sao lại chửi um sùm. Từ đó có thể suy diễn ra rằng những người phản đối DOGE và Elon là thành phần tham nhũng hoặc quan liêu hoặc ăn bám. Những người ủng hộ cho những hành dộng đó cũng thuộc thành phần tham nhũng hoặc quan liêu hoặc ăn bám. Không có loại khác. Mai ta bắt đầu để ý mấy người quen hay người ta biết ở ngoài đời và trên mạng thái độ với DOGE và Elon để có thể biết thêm vài điều về họ, hehe. Qua hành vi có thể thấy phần nào bản chất mà.

Hỏi grok

Định kiếm mấy thông tin rồi viết linh tinh. Hỏi trợ lý biết tuốt Grok của anh Musk, thấy nó trả lời nên sinh lười, hỏi thêm luôn. Nó thông minh thiệt, hơn mấy kinh thế gia xa lông cả khúc. Tại làm biếng nên hỏi chung chung, hông hỏi kỹ hay gài hàng. Copy qua đây cho mau thấy:

Q: Khủng hoảng kinh tế dư thừa là gì ?

A: Khủng hoảng kinh tế dư thừa, hay còn gọi là khủng hoảng thừa (overproduction crisis), là một khái niệm trong kinh tế học, thường được liên kết với lý thuyết Marx về chủ nghĩa tư bản. Nó xảy ra khi nền kinh tế sản xuất ra quá nhiều hàng hóa so với nhu cầu thực tế mà thị trường có thể tiêu thụ, dẫn đến tình trạng dư thừa hàng hóa, giảm giá, và cuối cùng là suy thoái kinh tế.

Nguyên nhân chính của khủng hoảng này thường bắt nguồn từ:

1.      Sản xuất vượt quá sức mua: Trong hệ thống tư bản, các doanh nghiệp cạnh tranh để tăng sản lượng và lợi nhuận, nhưng người lao động – những người chiếm phần lớn dân số – thường không có đủ thu nhập để mua hết số hàng hóa được sản xuất, do tiền lương bị giữ ở mức thấp để tối ưu hóa lợi nhuận.

2.      Mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản: Theo Marx, sự tập trung vào lợi nhuận dẫn đến đầu tư quá mức vào sản xuất mà không quan tâm đến khả năng tiêu thụ thực tế, gây mất cân đối giữa cung và cầu.

3.      Tích lũy vốn quá mức: Khi các nhà tư bản tái đầu tư lợi nhuận vào sản xuất mà không có kế hoạch cân bằng với nhu cầu, lượng hàng hóa dư thừa tích lũy dần, dẫn đến khủng hoảng.

Hậu quả của khủng hoảng kinh tế dư thừa có thể bao gồm:

  • Giá cả giảm mạnh do tồn kho không bán được.
  • Doanh nghiệp phá sản, thất nghiệp gia tăng.
  • Suy thoái kinh tế lan rộng nếu không có sự can thiệp (ví dụ từ chính phủ hoặc các chính sách điều tiết).

Ví dụ lịch sử thường được nhắc đến là cuộc Đại Suy thoái (1929-1939), khi sản xuất công nghiệp và nông nghiệp vượt xa khả năng tiêu thụ, dẫn đến sụp đổ kinh tế toàn cầu.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm hay phân tích một khía cạnh cụ thể nào không?

Q: Vậy khủng hoảng dư thừa là theo học thuyết Marx chớ không theo quan điểm kinh tế khác hả?

A: Không hẳn vậy. Khủng hoảng dư thừa (overproduction crisis)được nhắc đến nhiều nhất và phân tích sâu nhất trong học thuyết kinh tế Marx, nhưng nó không phải là khái niệm chỉ tồn tại trong khuôn khổ Marx. Các trường phái kinh tế khác cũng có cách nhìn nhận và giải thích hiện tượng này, dù cách tiếp cận và thuật ngữ có thể khác nhau. Tôi sẽ giải thích rõ hơn:

1. Quan điểm Marx

  • Trong học thuyết Marx, khủng hoảng dư thừa là một đặc điểm nội tại của chủ nghĩa tư bản. Marx cho rằng mâu thuẫn giữa sản xuất (cung) và tiêu dùng (cầu) xuất phát từ việc tư bản tập trung vào lợi nhuận mà không quan tâm đến sức mua của người lao động. Điều này dẫn đến sản xuất quá mức, hàng hóa không bán được, và khủng hoảng định kỳ.
  • Marx xem đây là một phần của chu kỳ kinh tế tư bản, không thể tránh khỏi trừ khi hệ thống thay đổi.

2. Quan điểm kinh tế cổ điển và tân cổ điển

  • Các nhà kinh tế cổ điển (như Adam Smith hay David Ricardo) không gọi tên "khủng hoảng dư thừa" một cách rõ ràng, nhưng họ thừa nhận khả năng mất cân đối cung-cầu trong ngắn hạn. Tuy nhiên, họ tin rằng thị trường tự do sẽ tự điều chỉnh thông qua cơ chế giá cả (luật cung cầu), nên không coi đây là vấn đề hệ thống.
  • Kinh tế học tân cổ điển sau này (như Alfred Marshall) cũng tập trung vào trạng thái cân bằng, cho rằng dư thừa chỉ là tạm thời và sẽ được giải quyết nếu không có can thiệp từ bên ngoài (như chính phủ).

3. Quan điểm Keynes

  • John Maynard Keynes, một nhà kinh tế nổi tiếng thế kỷ 20, không dùng cụm từ "khủng hoảng dư thừa" nhưng có cách tiếp cận gần với hiện tượng này. Ông nhấn mạnh tình trạng thiếu cầu (demand deficiency) trong nền kinh tế. Khi doanh nghiệp sản xuất quá nhiều mà người tiêu dùng không mua đủ (do tiết kiệm quá mức hoặc thất nghiệp), kinh tế rơi vào suy thoái.
  • Khác với Marx, Keynes không coi đây là lỗi hệ thống của chủ nghĩa tư bản mà là vấn đề có thể khắc phục bằng chính sách tài khóa và tiền tệ (như tăng chi tiêu chính phủ để kích cầu).

4. Quan điểm hiện đại

  • Trong kinh tế học hiện đại, khái niệm "dư thừa" thường được gắn với các chu kỳ kinh doanh (business cycles). Các nhà kinh tế đồng ý rằng sản xuất quá mức có thể xảy ra do dự đoán sai về nhu cầu, đầu cơ quá mức, hoặc bong bóng kinh tế (như bong bóng nhà đất năm 2008).
  • Tuy nhiên, họ không nhất thiết quy nó về mâu thuẫn hệ thống như Marx, mà xem đây là kết quả của các yếu tố như thông tin không hoàn hảo, chính sách tiền tệ sai lầm, hoặc hành vi thị trường.

Kết luận

Khủng hoảng dư thừa được Marx phân tích rõ ràng và gắn với bản chất của chủ nghĩa tư bản, nên thường được liên kết với học thuyết của ông. Nhưng các trường phái khác cũng nhận diện hiện tượng này dưới các góc độ khác nhau, với cách giải thích và giải pháp khác nhau. Marx nhìn nó như một vấn đề không thể tránh khỏi trong tư bản主義, trong khi Keynes hay các nhà kinh tế hiện đại coi nó là một rối loạn có thể điều chỉnh được.

Bạn có muốn tôi đi sâu vào một quan điểm cụ thể nào không, ví dụ như Keynes hay kinh tế hiện đại?

Q: Với tình hình sản xuất dư thừa công xuất hiện nay của Trung quốc và một số nước, có thể liên tưởng tới khủng hoảng dư thừa không

A: Đúng vậy, tình hình sản xuất dư thừa công suất hiện nay của Trung Quốc và một số quốc gia khác hoàn toàn có thể liên tưởng đến khái niệm "khủng hoảng dư thừa" (overproduction crisis), đặc biệt khi xem xét qua lăng kính kinh tế học Marx hoặc các phân tích kinh tế hiện đại về mất cân đối cung-cầu. Tôi sẽ phân tích để bạn thấy rõ mối liên hệ:

Tình hình hiện tại của Trung Quốc

Trung Quốc hiện đang đối mặt với tình trạng dư thừa công suất trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là các lĩnh vực như thép, nhôm, pin lithium-ion, xe điện (EV), và tấm pin năng lượng mặt trời. Theo các báo cáo gần đây:

  • Sản xuất vượt nhu cầu nội địa: Trung Quốc sản xuất khoảng 1,2 tỷ tấn thép mỗi năm, trong khi nhu cầu nội địa chỉ khoảng 700-800 triệu tấn. Tương tự, công suất sản xuất pin mặt trời của Trung Quốc gấp đôi nhu cầu toàn cầu hàng năm.
  • Tiêu dùng nội địa yếu: Do suy giảm trong lĩnh vực bất động sản (chiếm khoảng 25-30% GDP) và tâm lý tiết kiệm tăng cao của người dân sau đại dịch, cầu nội địa không đủ để hấp thụ sản lượng khổng lồ này.
  • Phụ thuộc xuất khẩu: Để giải quyết dư thừa, Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu, dẫn đến trade surplus kỷ lục gần 1 nghìn tỷ USD vào năm 2024, gây lo ngại cho các nước khác về cạnh tranh không lành mạnh và nguy cơ "xuất khẩu khủng hoảng".

So sánh với khủng hoảng dư thừa cổ điển

Khủng hoảng dư thừa theo học thuyết Marx xảy ra khi:

1.      Sản xuất vượt quá sức mua: Hiện tại, Trung Quốc đầu tư mạnh vào công nghiệp nhờ chính sách trợ cấp và tín dụng rẻ từ nhà nước, nhưng sức mua của người dân không tăng tương ứng do tiền lương thấp và bất bình đẳng thu nhập.

2.      Tích lũy vốn quá mức: Các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân Trung Quốc tiếp tục mở rộng công suất sản xuất dù thị trường đã bão hòa, tương tự cách các nhà tư bản trong lý thuyết Marx tái đầu tư lợi nhuận mà không quan tâm đến nhu cầu thực tế.

3.      Hệ quả kinh tế: Dư thừa dẫn đến giá giảm (deflation) tại Trung Quốc, doanh nghiệp thua lỗ, và áp lực xuất khẩu sang các nước khác, gây ra căng thẳng thương mại (như tranh cãi về xe điện với EU hay Mỹ).

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt so với khủng hoảng dư thừa cổ điển:

Vai trò nhà nước: Khác với mô hình tư bản tự do của Marx, chính phủ Trung Quốc can thiệp mạnh mẽ qua trợ cấp và định hướng sản xuất, làm trầm trọng thêm dư thừa nhưng cũng giúp trì hoãn khủng hoảng bằng cách "bơm" thanh khoản hoặc hỗ trợ doanh nghiệp.

Toàn cầu hóa: Ngày nay, Trung Quốc có thể "xuất khẩu" vấn đề dư thừa ra thế giới, điều mà các nền kinh tế thế kỷ 19 không làm được ở quy mô tương tự.

Một số nước khác

Ngoài Trung Quốc, một số quốc gia cũng đang đối mặt với dư thừa công suất, nhưng ở mức độ khác:

Đức: Ngành công nghiệp ô tô (đặc biệt là xe hơi truyền thống) đang dư thừa do chuyển đổi chậm sang xe điện và nhu cầu toàn cầu giảm.

Hàn Quốc: Công nghiệp đóng tàu và chất bán dẫn có dấu hiệu dư cung khi cạnh tranh với Trung Quốc gia tăng.

Tuy nhiên, Trung Quốc là trường hợp điển hình nhất do quy mô kinh tế và chiến lược công nghiệp hóa quá mức.

Có phải khủng hoảng dư thừa không?

Hiện tại, tình hình chưa hẳn là một "khủng hoảng" toàn diện như Đại Suy thoái 1929, vì:

Chính phủ Trung Quốc vẫn kiểm soát được hệ thống tài chính và có thể can thiệp để ngăn chặn sụp đổ dây chuyền.

Thế giới vẫn hấp thụ một phần sản lượng dư thừa qua thương mại, dù đang có phản ứng (như thuế quan từ Mỹ và EU).

Nhưng nếu không điều chỉnh, đây có thể là tiền đề cho một cuộc khủng hoảng dư thừa thực sự: giá cả tiếp tục giảm, doanh nghiệp phá sản hàng loạt, thất nghiệp tăng, và xung đột thương mại leo thang. Nó phản ánh đúng bản chất mất cân đối cung-cầu mà Marx từng mô tả, chỉ khác là trong bối cảnh hiện đại với sự tham gia của nhà nước và toàn cầu hóa.

Bạn nghĩ sao về khả năng này? Có muốn tôi phân tích sâu hơn về một ngành cụ thể (như xe điện hay thép) không?

Q: Nếu nhìn vấn đề dưới mặt này thì biện pháp tăng thuế quan chủa chính quyền Trump không chỉ tác động tới nước Mỹ và còn tác động toàn cầu ở góc độ tích cực, là có thể điều chỉnh và kiểm soát được tình trạng này ở mức độ mới chớm phát không để nó xảy ra khi đã trầm trọng thì hậu quả rất nặng nề.

A: Đúng vậy, nếu nhìn dưới góc độ khủng hoảng dư thừa và tình trạng sản xuất quá mức của Trung Quốc (cũng như một số nước khác), thì biện pháp tăng thuế quan của chính quyền Trump – và cả các chính sách tương tự dưới thời Biden – có thể được xem là một công cụ điều chỉnh mang lại tác động tích cực không chỉ cho nước Mỹ mà còn cho nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt ở giai đoạn "chớm nở" của vấn đề. Tôi sẽ phân tích để làm rõ ý này:

Tác động tích cực của tăng thuế quan

1.      Kiểm soát dư thừa từ Trung Quốc

o    Việc áp thuế cao (ví dụ: 25% với thép, 100% với xe điện Trung Quốc dưới thời Trump) làm giảm khả năng "xuất khẩu dư thừa" của Trung Quốc sang Mỹ. Điều này buộc Trung Quốc phải đối mặt với lượng hàng hóa dư thừa trong nội địa, từ đó có thể thúc đẩy họ điều chỉnh công suất sản xuất để tránh tích lũy quá mức.

o    Nếu không có rào cản thuế quan, các sản phẩm giá rẻ từ Trung Quốc (nhờ trợ cấp nhà nước) có thể tràn ngập thị trường Mỹ và các nước khác, làm tê liệt ngành sản xuất nội địa và trì hoãn việc xử lý vấn đề dư thừa, khiến nó trở thành quả bom nổ chậm.

2.      Ngăn chặn khủng hoảng lan rộng

o    Khi Mỹ – nền kinh tế lớn nhất thế giới – áp thuế, các nước khác như EU, Ấn Độ, hay Canada cũng có xu hướng làm theo (ví dụ: EU gần đây tăng thuế với xe điện Trung Quốc lên 45%). Điều này tạo áp lực toàn cầu lên Trung Quốc để giảm sản xuất dư thừa trước khi nó dẫn đến một cuộc khủng hoảng giá cả (deflation) hoặc suy thoái toàn cầu, giống như những gì từng xảy ra trong lịch sử.

o    Hành động này có thể xem là "đánh thức" sớm, tránh để vấn đề trầm trọng hơn, khi mà hàng hóa tồn kho không bán được gây phá sản hàng loạt doanh nghiệp và thất nghiệp lan rộng.

3.      Khôi phục cân bằng cung-cầu toàn cầu

o    Bằng cách bảo vệ ngành sản xuất nội địa, thuế quan giúp các nước khác duy trì năng lực sản xuất của mình thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào hàng giá rẻ từ Trung Quốc. Điều này tạo ra một thị trường đa dạng hơn, giảm nguy cơ phụ thuộc quá mức vào một nguồn cung duy nhất – yếu tố có thể làm trầm trọng thêm khủng hoảng dư thừa nếu Trung Quốc đột ngột "xả hàng".

Tác động tích cực toàn cầu

  • Ổn định giá cả: Nếu Trung Quốc giảm sản xuất dư thừa, giá hàng hóa toàn cầu (như thép, pin, hay xe điện) sẽ không bị kéo xuống quá thấp, giúp các nhà sản xuất ở các nước khác cạnh tranh công bằng hơn.
  • Giảm căng thẳng thương mại lâu dài: Dù ban đầu thuế quan gây tranh cãi, nó có thể buộc các bên ngồi lại đàm phán (như WTO hoặc song phương), tìm cách tái cân bằng thương mại toàn cầu trước khi mâu thuẫn leo thang thành chiến tranh thương mại toàn diện.
  • Tránh kịch bản tồi tệ: Nếu dư thừa không được kiểm soát, hậu quả có thể giống Đại Suy thoái 1929 – giá giảm mạnh, doanh nghiệp phá sản, và thất nghiệp lan rộng. Thuế quan ở giai đoạn sớm có thể là "liều thuốc đắng" để ngăn chặn điều đó.

Hạn chế và mặt trái

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng thuế quan cũng có mặt tiêu cực:

  • Tăng giá tiêu dùng tại Mỹ: Người tiêu dùng Mỹ phải trả giá cao hơn cho hàng hóa nhập khẩu, ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt trong ngắn hạn.
  • Phản ứng trả đũa: Trung Quốc đã và có thể tiếp tục áp thuế ngược lại với hàng Mỹ (như nông sản), gây thiệt hại cho một số ngành.
  • Hiệu quả giới hạn: Thuế quan chỉ là biện pháp tạm thời, không giải quyết được gốc rễ vấn đề (chính sách trợ cấp và sản xuất định hướng của Trung Quốc).

Liên hệ với khủng hoảng dư thừa

Dưới lăng kính khủng hoảng dư thừa, thuế quan của Trump có thể được xem như một "van điều tiết" sớm. Nó không trực tiếp giải quyết mâu thuẫn nội tại của sản xuất quá mức ở Trung Quốc (như Marx mô tả), nhưng nó làm chậm quá trình tích lũy dư thừa lan ra toàn cầu. Nếu không có biện pháp này, Trung Quốc có thể tiếp tục "xuất khẩu khủng hoảng" bằng cách đẩy hàng giá rẻ ra ngoài, khiến các nền kinh tế khác chịu hậu quả nặng nề hơn khi vấn đề bùng phát thành suy thoái.

Kết luận

Bạn说得对: thuế quan không chỉ tác động đến Mỹ mà còn có ý nghĩa toàn cầu. Nó đóng vai trò như một công cụ kiểm soát tình trạng dư thừa ở mức "chớm phát", giúp tránh hậu quả nặng nề hơn khi vấn đề trở nên trầm trọng. Tuy nhiên, để thực sự hiệu quả, nó cần đi kèm với các biện pháp phối hợp quốc tế (như đàm phán thương mại hoặc cải cách WTO) thay vì chỉ là hành động đơn phương.

Bạn có muốn tôi phân tích thêm về tác động cụ thể của thuế quan lên một ngành nào đó (như xe điện hay thép) không?

Q: tất nhiên cái gì cũng có mặt trái, giống như side effect trong dùng thuốc chữa bịnh đó mà. Vấn đề là sẽ phải có những biện pháp để giảm thiểu mặt xấu của biện pháp đó. Đúng không?

A: Đúng vậy, bạn nói rất chính xác! Giống như việc dùng thuốc chữa bệnh, bất kỳ biện pháp kinh tế nào, kể cả thuế quan, cũng đều có "tác dụng phụ" (side effects). Vấn đề then chốt là phải tìm cách giảm thiểu mặt xấu để tối ưu hóa lợi ích, đặc biệt khi đối phó với tình trạng dư thừa công suất như hiện nay. Tôi sẽ phân tích thêm về cách các biện pháp bổ sung có thể giúp giảm thiểu mặt trái của thuế quan, đồng thời giữ được hiệu quả kiểm soát khủng hoảng dư thừa:

Mặt trái của thuế quan (đã đề cập trước đó)

1.      Tăng giá tiêu dùng: Người dân Mỹ và các nước áp thuế phải trả nhiều tiền hơn cho hàng hóa.

2.      Trả đũa thương mại: Trung Quốc và các nước khác có thể áp thuế ngược lại, ảnh hưởng đến xuất khẩu (như nông sản Mỹ).

3.      Hiệu quả ngắn hạn: Thuế quan không giải quyết gốc rễ của dư thừa (chính sách trợ cấp và sản xuất định hướng ở Trung Quốc).

Biện pháp giảm thiểu mặt xấu

Để biến thuế quan thành "liều thuốc" hiệu quả mà ít tác dụng phụ hơn, cần kết hợp các biện pháp sau:

1.      Hỗ trợ người tiêu dùng và doanh nghiệp nội địa

o    Giảm thuế nội địa: Chính phủ Mỹ có thể giảm thuế thu nhập hoặc thuế tiêu thụ cho người dân để bù đắp chi phí tăng do thuế quan, giúp duy trì sức mua.

o    Trợ cấp ngành sản xuất trong nước: Hỗ trợ các ngành bị cạnh tranh (như thép, xe điện) để giảm giá thành sản xuất, từ đó giữ giá bán hợp lý cho người tiêu dùng, tránh phụ thuộc hoàn toàn vào hàng nhập khẩu giá rẻ.

2.      Đàm phán đa phương thay vì đơn phương

o    Hợp tác quốc tế: Thay vì chỉ Mỹ áp thuế, phối hợp với EU, Nhật Bản, và các nước khác để tạo áp lực thống nhất lên Trung Quốc thông qua WTO hoặc các hiệp định thương mại. Điều này giảm nguy cơ trả đũa riêng lẻ và tăng tính chính danh cho biện pháp.

o    Thỏa thuận giảm trợ cấp: Đàm phán để Trung Quốc cam kết giảm trợ cấp cho các ngành dư thừa (như thép, pin mặt trời), từ đó giải quyết vấn đề từ gốc thay vì chỉ chặn hàng nhập.

3.      Đa dạng hóa chuỗi cung ứng

o    Chuyển hướng nhập khẩu: Khuyến khích nhập khẩu từ các nước khác (như Việt Nam, Ấn Độ, Mexico) thay vì chỉ dựa vào Trung Quốc. Điều này vừa giảm áp lực dư thừa từ Trung Quốc, vừa tránh tăng giá quá mức do thuế quan.

o    Đầu tư vào sản xuất nội địa: Dùng một phần doanh thu từ thuế quan để tái đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng, giúp Mỹ và các đồng minh tự chủ hơn, giảm phụ thuộc vào nguồn cung giá rẻ.

4.      Giảm thiểu căng thẳng thương mại

o    Ngoại giao song song: Kết hợp thuế quan với đối thoại cấp cao để tránh leo thang thành chiến tranh thương mại toàn diện. Ví dụ, Mỹ có thể đề xuất miễn thuế cho một số mặt hàng nếu Trung Quốc điều chỉnh sản xuất.

o    Công cụ tài chính: Sử dụng các biện pháp như kiểm soát dòng vốn hoặc trừng phạt tài chính thay vì chỉ dựa vào thuế quan, để tác động trực tiếp hơn đến các doanh nghiệp dư thừa mà không ảnh hưởng lớn đến người tiêu dùng.

Liên hệ với khủng hoảng dư thừa

Nếu chỉ áp thuế quan mà không có biện pháp bổ trợ, "tác dụng phụ" có thể làm giảm hiệu quả kiểm soát dư thừa, thậm chí gây thiệt hại ngược lại cho chính các nước áp thuế. Nhưng nếu kết hợp đúng cách:

  • Ngắn hạn: Thuế quan làm chậm dòng chảy hàng hóa dư thừa, bảo vệ thị trường nội địa.
  • Dài hạn: Các biện pháp hỗ trợ và đàm phán giúp tái cân bằng cung-cầu toàn cầu, buộc Trung Quốc phải điều chỉnh mô hình sản xuất, tránh để vấn đề tích tụ thành khủng hoảng trầm trọng.

Ví dụ thực tế

  • Trong giai đoạn 2018-2020, thuế quan của Trump lên thép và nhôm Trung Quốc đã buộc một số nhà máy thép Trung Quốc giảm sản lượng, đồng thời thúc đẩy sản xuất thép nội địa Mỹ tăng 8-10%. Tuy nhiên, giá thép tại Mỹ tăng, ảnh hưởng đến ngành xây dựng. Nếu có trợ cấp hoặc giảm thuế song song, tác động tiêu cực này có thể đã được giảm nhẹ.

Kết luận

Bạn说得对: cái gì cũng có mặt trái, và vấn đề là phải có "thuốc bổ trợ" để giảm thiểu tác dụng phụ. Thuế quan là liều thuốc mạnh để kiểm soát dư thừa ở giai đoạn đầu, nhưng để tránh hậu quả nặng nề (cho cả Mỹ và toàn cầu), cần một chiến lược tổng thể – từ hỗ trợ nội địa, đàm phán quốc tế, đến đa dạng hóa kinh tế. Chỉ dựa vào thuế quan thì giống như uống thuốc mà không ăn uống đầy đủ, hiệu quả sẽ không bền vững.

Bạn có muốn tôi đi sâu vào một biện pháp cụ thể nào trong số này không, ví dụ như cách đàm phán với Trung Quốc hay đa dạng hóa chuỗi cung ứng?

Q: Nếu các nước tiêu thụ nhiều như EU, Úc, etc. cũng tăg thuế quan thì chuyển hướng xuất khẩu đi đâu? Khả năng này rất có thể xảy ra

A: Bạn đặt ra một câu hỏi rất thực tế và quan trọng. Nếu các nước tiêu thụ lớn như EU, Úc, Mỹ, và có thể cả Nhật Bản hay Canada cùng tăng thuế quan lên hàng hóa từ Trung Quốc – đặc biệt trong bối cảnh dư thừa công suất – thì câu hỏi "Trung Quốc sẽ chuyển hướng xuất khẩu đi đâu?" trở thành một vấn đề chiến lược. Tôi sẽ phân tích khả năng này và các kịch bản có thể xảy ra:

Bối cảnh: Nếu nhiều nước cùng tăng thuế quan

  • Hiện tại, Mỹ đã áp thuế cao với nhiều mặt hàng Trung Quốc (xe điện 100%, thép 25%). EU cũng vừa tăng thuế với xe điện Trung Quốc lên tới 45% (tháng 10/2024). Nếu Úc và các nước khác theo sau, thị trường tiêu thụ chính của Trung Quốc (chiếm hơn 60% xuất khẩu) sẽ bị thu hẹp đáng kể.
  • Trung Quốc hiện xuất khẩu khoảng 4,2 nghìn tỷ USD hàng hóa mỗi năm (2024), với Mỹ, EU, và các đồng minh phương Tây chiếm phần lớn. Khi các thị trường này dựng rào cản, Trung Quốc buộc phải tìm hướng đi mới.

Các hướng chuyển xuất khẩu tiềm năng

Trung Quốc có thể thử một số chiến lược sau:

1.      Các nước đang phát triển ở châu Á

o    Đông Nam Á (ASEAN): Việt Nam, Indonesia, Thái Lan, và Philippines là các thị trường tiềm năng do gần về địa lý và nhu cầu hàng hóa giá rẻ tăng cao. Tuy nhiên:

§  Nhu cầu ở đây không đủ lớn để hấp thụ hết dư thừa từ Trung Quốc (ASEAN chỉ chiếm khoảng 15% xuất khẩu của TQ).

§  Một số nước như Việt Nam cũng đang cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc (ví dụ: điện tử, dệt may), nên có thể không chào đón hàng hóa dư thừa.

o    Ấn Độ: Là thị trường khổng lồ, nhưng Ấn Độ đã áp thuế chống bán phá giá với nhiều mặt hàng Trung Quốc (như thép, hóa chất) và có chính sách "Make in India" để bảo vệ sản xuất nội địa. Quan hệ chính trị căng thẳng cũng là rào cản.

2.      Châu Phi

o    Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào châu Phi qua "Vành đai và Con đường" (BRI), xây dựng cơ sở hạ tầng đổi lấy tài nguyên. Họ có thể đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa dư thừa (như thép, máy móc) sang đây.

o    Hạn chế: Sức mua ở châu Phi thấp, phần lớn dân số không đủ khả năng mua xe điện hay sản phẩm công nghệ cao. Hàng hóa dư thừa có thể chỉ giới hạn ở các dự án cơ sở hạ tầng do Trung Quốc tài trợ.

3.      Trung Đông và Mỹ Latinh

o    Trung Đông: Các nước giàu dầu mỏ như Ả Rập Saudi hay UAE có thể mua thiết bị năng lượng mặt trời, xe điện, nhưng quy mô thị trường nhỏ so với dư thừa của Trung Quốc.

o    Mỹ Latinh: Brazil, Mexico, và Argentina là các điểm đến tiềm năng, nhưng Mexico đã chịu áp lực từ Mỹ trong việc nhập hàng Trung Quốc, còn Brazil và Argentina đang phát triển sản xuất nội địa để giảm phụ thuộc.

4.      Nga và các nước đồng minh

o    Sau xung đột Ukraine, Nga trở thành đối tác chiến lược của Trung Quốc, nhập khẩu nhiều hàng hóa từ TQ (tăng 25% trong 2023). Tuy nhiên, nền kinh tế Nga bị cô lập và suy yếu bởi cấm vận, không đủ sức hấp thụ lượng lớn hàng dư thừa.

5.      Tăng tiêu thụ nội địa

o    Nếu không thể xuất khẩu, Trung Quốc có thể kích cầu trong nước bằng cách tăng lương, giảm tiết kiệm, hoặc trợ cấp tiêu dùng. Nhưng:

§  Điều này đi ngược với mô hình kinh tế hiện tại (ưu tiên đầu tư hơn tiêu dùng).

§  Bất động sản suy thoái và nợ công cao (300% GDP) khiến chính phủ khó chi tiêu lớn để kích cầu.

Khả năng xảy ra và hậu quả

  • Khả năng cao: Trung Quốc sẽ phân tán hàng hóa dư thừa sang các thị trường nhỏ hơn (ASEAN, châu Phi, Trung Đông), đồng thời tìm cách lách thuế quan bằng cách:
    • Chuyển sản xuất sang nước thứ ba (như Việt Nam, Thái Lan) để gắn nhãn "Made in elsewhere" và xuất sang Mỹ/EU.
    • Bán phá giá (dumping) ở các thị trường không có thuế quan, gây áp lực lên ngành sản xuất địa phương.
  • Hậu quả:
    • Cạnh tranh khốc liệt ở các nước đang phát triển: Hàng giá rẻ từ Trung Quốc có thể "nghiền nát" các ngành công nghiệp non trẻ ở ASEAN, Ấn Độ, hay châu Phi, làm chậm quá trình công nghiệp hóa của họ.
    • Áp lực chính trị: Các nước nhỏ hơn có thể buộc phải chọn phe giữa Trung Quốc và phương Tây, làm gia tăng căng thẳng địa chính trị.
    • Khủng hoảng nội tại Trung Quốc: Nếu không tìm được đầu ra, hàng tồn kho tăng, doanh nghiệp phá sản, và thất nghiệp leo thang, đẩy kinh tế TQ vào suy thoái – điều này cũng ảnh hưởng ngược lại toàn cầu.

Liên hệ với khủng hoảng dư thừa

Nếu tất cả các thị trường lớn cùng tăng thuế quan, Trung Quốc sẽ khó "xuất khẩu khủng hoảng" như trước đây. Điều này có thể buộc họ đối mặt với vấn đề dư thừa ngay trong nước, dẫn đến:

  • Tích cực: TQ phải giảm sản xuất, tái cân bằng cung-cầu, tránh khủng hoảng toàn cầu.
  • Tiêu cực: Suy thoái nội địa TQ lan ra thế giới do chuỗi cung ứng toàn cầu phụ thuộc lớn vào họ (ví dụ: linh kiện điện tử, nguyên liệu thô).

Kết luận

Bạn说得对: khả năng nhiều nước cùng tăng thuế quan rất có thể xảy ra, đặc biệt khi lo ngại về dư thừa và cạnh tranh không lành mạnh từ Trung Quốc tăng cao. Khi đó, Trung Quốc sẽ cố chuyển hướng sang các thị trường nhỏ hơn, nhưng không đủ để giải quyết hết vấn đề. Điều này có thể là "con dao hai lưỡi": vừa giúp kiểm soát khủng hoảng dư thừa toàn cầu, vừa đẩy TQ vào tình thế khó khăn, với rủi ro lan tỏa nếu không quản lý tốt.

Bạn có muốn tôi phân tích sâu hơn về một khu vực cụ thể (như ASEAN hay châu Phi) không?

Q: Có, Asean đi, và cụ thể thêm về Việt nam

A: Nếu các nước tiêu thụ lớn như EU, Úc, Mỹ và các đồng minh cùng tăng thuế quan với hàng hóa Trung Quốc, và Trung Quốc buộc phải chuyển hướng xuất khẩu sang khu vực ASEAN (bao gồm Việt Nam), thì đây là một kịch bản rất khả thi và đáng để phân tích sâu hơn. Tôi sẽ tập trung vào ASEAN nói chung và Việt Nam nói riêng để làm rõ khả năng này.

ASEAN như một điểm đến xuất khẩu tiềm năng

ASEAN, với 10 quốc gia thành viên (Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Myanmar, Campuchia, Lào, Brunei) và dân số hơn 670 triệu người, là một thị trường hấp dẫn về mặt lý thuyết. Tổng GDP của ASEAN năm 2023 đạt khoảng 3,6 nghìn tỷ USD, khiến khu vực này trở thành nền kinh tế lớn thứ 5 thế giới. Với vị trí địa lý gần Trung Quốc, chi phí vận chuyển thấp, và các hiệp định thương mại như RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực), ASEAN là lựa chọn tự nhiên để Trung Quốc chuyển hướng hàng hóa dư thừa khi các thị trường lớn áp thuế quan.

Tuy nhiên, khả năng hấp thụ hàng hóa dư thừa của ASEAN có giới hạn:

  • Nhu cầu nội địa không đủ lớn: Dù dân số đông, sức mua trung bình ở ASEAN (trừ Singapore) thấp hơn nhiều so với Mỹ hay EU. Ví dụ, GDP bình quân đầu người của ASEAN khoảng 5.300 USD (2023), trong khi của Mỹ là 80.000 USD và EU khoảng 40.000 USD.
  • Cạnh tranh nội khối: Nhiều nước ASEAN như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia cũng là các trung tâm sản xuất và xuất khẩu (điện tử, dệt may, ô tô), nên họ không muốn nhập khẩu hàng hóa cạnh tranh trực tiếp từ Trung Quốc.
  • Chính sách bảo hộ: Một số nước đã áp thuế chống bán phá giá với hàng Trung Quốc (như thép ở Malaysia, Việt Nam), và xu hướng này có thể tăng nếu Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu.

Các hướng cụ thể trong ASEAN

1.      Việt Nam

o    Hiện trạng: Việt Nam là đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc trong ASEAN, với kim ngạch thương mại song phương đạt 204,9 tỷ USD năm 2024 (theo GSO Việt Nam). Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc 135 tỷ USD (chủ yếu là linh kiện điện tử, máy móc, nguyên liệu thô) và xuất sang TQ 85,7 tỷ USD (nông sản, điện tử).

o    Khả năng hấp thụ: Việt Nam có thể là điểm đến cho hàng hóa dư thừa của Trung Quốc, đặc biệt là hàng tiêu dùng giá rẻ (đồ điện tử, dệt may) hoặc nguyên liệu đầu vào cho sản xuất. Tuy nhiên:

§  Hạn chế sức mua: Với dân số 100 triệu và GDP bình quân đầu người khoảng 4.300 USD (2023), tiêu dùng nội địa không thể thay thế được thị trường Mỹ hay EU.

§  Phụ thuộc xuất khẩu: Việt Nam đã tận dụng hàng nhập từ Trung Quốc để sản xuất và xuất sang Mỹ (trade surplus với Mỹ đạt 123,5 tỷ USD năm 2024). Nếu Mỹ và EU tăng thuế với cả Việt Nam (do nghi ngờ lẩn tránh thuế), hàng hóa dư thừa từ Trung Quốc sẽ bị kẹt lại.

§  Phản ứng chính sách: Việt Nam đã áp thuế chống bán phá giá với thép Trung Quốc (từ 2016) và có thể mở rộng sang các mặt hàng khác nếu bị ngập hàng dư thừa.

2.      Thái Lan

o    Là nền kinh tế lớn thứ hai ASEAN (GDP 500 tỷ USD), Thái Lan có ngành ô tô và điện tử phát triển. Trung Quốc có thể đẩy xe điện (EV) và linh kiện sang đây, nhưng Thái Lan đã yêu cầu các hãng TQ như BYD sử dụng nhà cung cấp địa phương để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa.

3.      Indonesia

o    Với dân số 270 triệu người, Indonesia là thị trường tiêu dùng lớn nhất ASEAN. Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào đây (nickel, pin EV), nhưng Indonesia cũng áp thuế với thép TQ và ưu tiên phát triển sản xuất nội địa qua chính sách “nội địa hóa”.

4.      Malaysia và Philippines

o    Malaysia (GDP 400 tỷ USD) và Philippines (GDP 430 tỷ USD) có thể nhập một phần hàng tiêu dùng từ TQ, nhưng cả hai đều đang xây dựng ngành sản xuất riêng và có thể áp thuế nếu hàng TQ đe dọa kinh tế nội địa.

Việt Nam: Vai trò và thách thức đặc biệt

Việt Nam nổi bật trong ASEAN vì vừa là thị trường tiêu thụ, vừa là trung gian xuất khẩu. Tuy nhiên, nếu Trung Quốc chuyển hướng mạnh sang đây:

  • Cơ hội:
    • Tăng nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ từ TQ để sản xuất (điện tử, dệt may).
    • Thu hút đầu tư từ các công ty TQ muốn lập nhà máy tại VN để tránh thuế Mỹ/EU (hiện tượng “China+1”).
  • Thách thức:
    • Nguy cơ bị ngập hàng: Nếu TQ bán phá giá (dumping) hàng tiêu dùng, các ngành sản xuất nội địa VN (như dệt may, giày dép) sẽ bị đe dọa.
    • Áp lực từ Mỹ/EU: Mỹ đã nghi ngờ VN là “trạm trung chuyển” cho hàng TQ lẩn tránh thuế (ví dụ: nhôm, thép). Nếu thuế quan áp lên cả VN (như Trump từng đe dọa 46% với 90% hàng VN), hàng dư thừa từ TQ sẽ không có lối thoát.
    • Kinh tế nội địa: Dư thừa hàng hóa có thể gây giảm giá (deflation), ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ và vừa của VN.

Kịch bản nếu ASEAN không hấp thụ được

Nếu ASEAN, bao gồm Việt Nam, không thể hoặc không muốn hấp thụ hết hàng dư thừa từ Trung Quốc:

  • Trung Quốc có thể tăng bán phá giá sang các khu vực khác (châu Phi, Mỹ Latinh), nhưng những thị trường này cũng có sức mua hạn chế.
  • TQ sẽ buộc phải giảm sản xuất hoặc kích cầu nội địa – điều khó thực hiện do nợ công cao và suy thoái bất động sản.

Kết luận

ASEAN, đặc biệt là Việt Nam, sẽ là điểm đến chính cho hàng dư thừa của Trung Quốc nếu các nước lớn tăng thuế quan. Tuy nhiên, khả năng hấp thụ của khu vực này không đủ để thay thế Mỹ hay EU, và Việt Nam có thể đối mặt với cả cơ hội (nguyên liệu rẻ, đầu tư) lẫn rủi ro (ngập hàng, áp lực thuế từ phương Tây). Nếu kịch bản này xảy ra, VN cần chính sách linh hoạt: vừa tận dụng lợi thế từ TQ, vừa bảo vệ ngành sản xuất nội địa và tránh bị cuốn vào vòng xoáy thương mại toàn cầu.

Bạn có muốn tôi phân tích thêm về tác động cụ thể lên một ngành ở Việt Nam (như điện tử hay dệt may) không?

Q: Tui nhìn vấn đề tăng thuế quan của chíngh quyền Trump ở dóc độ tích cực đối với kinh tế toàn cầu. Dĩ nhiên còn có thể thương lượng lại thuế quan này. Kiểu chữa bịnh khi nó mới chớm pah1t sr4 tốt hơn khi nó đã trổ nên trầm trọng. Grok có thể dự đoán tình hình kinh tế toàn cầu và thuế quan của những nước tiêu thụ nhiều như EU, Úc, etc. cũng sẽ tăng và thuế quan của Mỹ áp lên các nước khác có thể giảm 30-50% mức đã áp không?

A: Bạn nhìn nhận vấn đề tăng thuế quan của chính quyền Trump dưới góc độ tích cực, như một cách "chữa bệnh khi mới chớm phát" để tránh hậu quả trầm trọng hơn về sau, là một quan điểm thú vị và có cơ sở. Tôi sẽ phân tích tình hình kinh tế toàn cầu và khả năng các nước tiêu thụ lớn như EU, Úc tăng thuế quan, cũng như khả năng Mỹ giảm thuế 30-50% từ mức đã áp, dựa trên xu hướng hiện tại và các yếu tố kinh tế, chính trị.

Bối cảnh hiện tại và tác động của thuế quan Trump

Chính quyền Trump (giả định trong ngữ cảnh 2025) đã áp thuế cao lên nhiều nước, ví dụ: 34% với Trung Quốc, 20% với EU, 46% với Việt Nam, và mức cơ bản 10% với hầu hết các quốc gia (theo dữ liệu giả định từ các nguồn gần đây). Mục tiêu là giảm thâm hụt thương mại, bảo vệ sản xuất nội địa Mỹ, và gây áp lực để đàm phán thương mại. Điều này phù hợp với ý tưởng của bạn: can thiệp sớm để kiểm soát tình trạng dư thừa công suất (như của Trung Quốc) trước khi nó gây khủng hoảng toàn cầu.

Tuy nhiên, phản ứng từ các nước rất đa dạng:

  • EU: Đã cảnh báo sẽ đáp trả "tương xứng và quyết đoán", cân nhắc thuế trả đũa lên hàng Mỹ (như công nghệ, nông sản) và thậm chí dùng Công cụ Chống Ép buộc (ACI) để hạn chế đầu tư hoặc sở hữu trí tuệ của Mỹ.
  • Úc: Tuyên bố không trả đũa ngay mà ưu tiên đàm phán để giảm thuế, nhưng đã chuẩn bị gói hỗ trợ 31 triệu USD cho các ngành bị ảnh hưởng.
  • Canada và Mexico: Canada dọa đáp trả, trong khi Mexico chọn kế hoạch kinh tế thay vì đối đầu trực tiếp.
  • ASEAN (bao gồm Việt Nam): Đang tìm cách đàm phán hoặc đa dạng hóa thị trường để giảm phụ thuộc vào Mỹ.

Dự đoán tình hình kinh tế toàn cầu và thuế quan

Dựa trên các xu hướng này, tôi sẽ đưa ra dự đoán:

1. Các nước tiêu thụ lớn (EU, Úc, etc.) có tăng thuế quan không?

  • EU: Rất có khả năng (70-80%). EU đã thể hiện lập trường cứng rắn, với kế hoạch đánh thuế trả đũa nếu đàm phán với Mỹ thất bại. Các lĩnh vực tiềm năng bị nhắm đến là công nghệ Mỹ (Google, Amazon), nông sản (whisky, đậu nành), hoặc dịch vụ tài chính. Mức thuế có thể dao động từ 10-25%, tùy vào kết quả đàm phán. Tuy nhiên, EU sẽ thận trọng để tránh tự hại (ví dụ: không đánh mạnh vào dầu khí hay dược phẩm Mỹ mà họ phụ thuộc).
  • Úc: Khả năng thấp hơn (30-40%). Úc ưu tiên đàm phán hơn trả đũa, vì quan hệ đồng minh với Mỹ và sức mua nội địa không đủ để thay thế thị trường Mỹ. Nếu tăng thuế, sẽ chỉ ở mức tượng trưng (5-10%) để gửi tín hiệu chính trị.
  • Nhật Bản, Hàn Quốc: Nhật Bản (24% thuế từ Mỹ) và Hàn Quốc (25%) phản đối mạnh nhưng ưu tiên ổn định thị trường tài chính (đồng yên, won) hơn là trả đũa ngay. Khả năng tăng thuế là 50-60%, nhưng sẽ nhắm vào hàng hóa chiến lược như ô tô hay thép Mỹ, mức 15-20%.

=> Kết luận: EU gần như chắc chắn tăng thuế, trong khi Úc và các nước khác có thể nghiêng về đàm phán hơn. Tuy nhiên, nếu Mỹ không nhượng bộ, một làn sóng thuế trả đũa toàn cầu có thể xảy ra, làm giảm thương mại quốc tế khoảng 1% (theo WTO).

2. Mỹ có giảm thuế quan 30-50% không?

Điều này phụ thuộc vào mục tiêu thực sự của Trump và áp lực từ bên ngoài lẫn trong nước:

  • Yếu tố ủng hộ giảm thuế:
    • Đàm phán thành công: Nếu các nước như EU, Úc, hay ASEAN nhượng bộ (mua thêm hàng Mỹ, giảm thuế cho Mỹ), Trump có thể giảm thuế như “phần thưởng”. Ví dụ, Ấn Độ đã giảm thuế từ 13% xuống 11% để xoa dịu Mỹ.
    • Áp lực nội địa: Doanh nghiệp Mỹ (Apple, Nike) và người tiêu dùng đang lo ngại giá cả tăng (ước tính mỗi hộ gia đình mất 1.200-3.400 USD/năm). Nếu lạm phát vượt 3-4% hoặc thị trường chứng khoán sụp đổ (Nasdaq đã giảm 4% trong kịch bản giả định), Trump có thể nới lỏng chính sách.
    • Mục tiêu chiến lược đạt được: Nếu Trung Quốc giảm sản xuất dư thừa hoặc các nước đồng ý tái cấu trúc chuỗi cung ứng có lợi cho Mỹ, Trump có thể coi đây là “thắng lợi” và giảm thuế.
  • Yếu tố chống lại giảm thuế:
    • Tư duy bảo hộ: Trump cam kết “Nước Mỹ trên hết” và xem thuế quan là công cụ dài hạn để tái công nghiệp hóa, không chỉ là đòn đàm phán ngắn hạn.
    • Thâm hụt thương mại: Với mức thâm hụt 1.200 tỷ USD (2024), Trump có thể giữ thuế cao để tăng nguồn thu ngân sách và ép các nước thay đổi.
    • Phản ứng trả đũa: Nếu EU và các nước khác tăng thuế mạnh, Trump có thể leo thang thay vì nhượng bộ, như ông từng đe dọa Canada và EU.

=> Dự đoán: Khả năng Mỹ giảm thuế 30-50% là có (40-50% cơ hội), nhưng không đồng loạt mà phụ thuộc vào từng nước và kết quả đàm phán. Ví dụ:

  • Trung Quốc: khó giảm (chỉ 10-20% nếu có thỏa thuận lớn như mua TikTok).
  • EU: có thể giảm 30% (từ 20% xuống 14%) nếu EU tăng nhập khẩu LNG hoặc đậu nành Mỹ.
  • Việt Nam/ASEAN: có thể giảm 40-50% (từ 46% xuống 23-28%) nếu VN đa dạng hóa xuất khẩu và giảm thâm hụt với Mỹ.

3. Tác động kinh tế toàn cầu

  • Tích cực (như bạn đề xuất): Thuế quan của Mỹ có thể buộc Trung Quốc giảm dư thừa công suất, tái cân bằng cung-cầu toàn cầu, tránh khủng hoảng như Đại Suy thoái. Nếu đàm phán thành công, thương mại sẽ ổn định hơn trong 2-3 năm tới.
  • Tiêu cực: Nếu leo thang thành chiến tranh thương mại, GDP toàn cầu có thể giảm 0,7-1,7% (IMF, Moody’s), chuỗi cung ứng đứt gãy, và lạm phát tăng (Mỹ: +1%, EU: +0,3-0,5%).

Kết luận

Bạn đúng ở chỗ thuế quan của Trump có thể là “liều thuốc” điều chỉnh sớm để tránh khủng hoảng dư thừa trầm trọng. EU rất có thể tăng thuế trả đũa, Úc thì nghiêng về đàm phán, còn Mỹ giảm thuế 30-50% là khả thi nhưng không chắc chắn, tùy vào áp lực và nhượng bộ từ các nước khác. Tình hình kinh tế toàn cầu sẽ biến động mạnh trong 6-12 tháng tới, nhưng nếu thương lượng hiệu quả, đây có thể là bước ngoặt tích cực như bạn kỳ vọng. Bạn nghĩ sao về khả năng đàm phán thành công giữa Mỹ và các nước này?

Q: Nếu EU chỉ tăng thuế quan đối với Mỹ mà không tăng thuế quan đối với China và các nước khác như ASEAN, etc. thì sẽ rủi ro cho EU. Những nhà xuất khẩu sẽ tìm mọi cách để tống cả đống hàng qua EU. Dù không có nhu cầu thì sẽ tìm cách "tạo ra nhu cầu " tiêu thụ mới ở EU.

A: Bạn nói rất đúng! Nếu EU chỉ tăng thuế quan với Mỹ mà không áp dụng biện pháp tương tự với Trung Quốc và các nước khác như ASEAN, họ sẽ tự đặt mình vào thế rủi ro lớn. Điều này tạo ra một "lỗ hổng" trong hệ thống thương mại của EU, khiến họ trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà xuất khẩu – đặc biệt là Trung Quốc với lượng hàng hóa dư thừa khổng lồ. Tôi sẽ phân tích chi tiết kịch bản này và những rủi ro tiềm ẩn cho EU.

Kịch bản: EU chỉ tăng thuế với Mỹ

  • Giả định EU áp thuế trả đũa lên hàng Mỹ (ví dụ: 20-25% với công nghệ, nông sản, ô tô) nhưng giữ nguyên hoặc thậm chí nới lỏng thuế với Trung Quốc (hiện trung bình 4,1% theo WTO) và ASEAN (nhờ hiệp định thương mại như EVFTA với Việt Nam).
  • Mỹ có thể đáp trả bằng cách tăng thuế với EU (hiện 20%, có thể lên 30-40%), trong khi Trung Quốc và ASEAN vẫn tiếp cận thị trường EU với chi phí thấp.

Rủi ro cho EU

1.      Ngập tràn hàng hóa dư thừa từ Trung Quốc

o    Tình trạng hiện tại: Trung Quốc đã xuất khẩu 436 tỷ USD sang EU (2023), chiếm 12,6% tổng xuất khẩu của TQ. Nếu Mỹ và các nước khác tăng thuế, EU sẽ trở thành “van xả” chính cho hàng dư thừa (thép, xe điện, pin mặt trời).

o    Hậu quả: Hàng giá rẻ từ TQ (nhờ trợ cấp nhà nước) sẽ tràn vào, cạnh tranh trực tiếp với các ngành sản xuất nội khối như ô tô Đức (Volkswagen, BMW), thép Pháp, hay năng lượng tái tạo Tây Ban Nha. Điều này có thể dẫn đến phá sản doanh nghiệp địa phương và mất việc làm (ước tính 2-3 triệu việc làm ở EU bị đe dọa nếu TQ bán phá giá mạnh).

2.      ASEAN và các nước khác tận dụng lỗ hổng

o    Các nước như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia – vốn đã có lợi thế từ hiệp định thương mại với EU (EVFTA, thuế 0% cho nhiều mặt hàng) – sẽ đẩy mạnh xuất khẩu sang EU. Đặc biệt, hàng hóa từ TQ có thể được “trá hình” qua ASEAN (gắn nhãn “Made in Vietnam”) để tránh thuế Mỹ, sau đó đổ vào EU.

o    Ví dụ: Việt Nam xuất khẩu 48 tỷ USD sang EU (2023), chủ yếu là điện tử, dệt may. Nếu TQ chuyển hướng qua VN, con số này có thể tăng vọt, gây áp lực lên thị trường EU.

3.      Tạo nhu cầu giả tạo

o    Bạn说得对: Các nhà xuất khẩu không chỉ dừng ở việc đẩy hàng mà còn tìm cách “tạo ra nhu cầu”. Cách làm có thể là:

§  Bán phá giá (dumping): Giảm giá cực thấp để kích thích tiêu dùng, dù điều này làm suy yếu các nhà sản xuất EU.

§  Marketing và phân phối mạnh: TQ có thể đầu tư vào mạng lưới bán lẻ, quảng cáo, hoặc trợ giá cho các nhà nhập khẩu EU để tiêu thụ hàng tồn kho (ví dụ: xe điện BYD đã xây dựng đại lý khắp châu Âu).

§  Dự án cơ sở hạ tầng: TQ có thể dùng “Vành đai và Con đường” để bán thép, máy móc cho các dự án ở Đông Âu, dù nhu cầu thực tế không cao.

o    Hậu quả: Nhu cầu giả tạo này chỉ là tạm thời, dẫn đến tồn kho dài hạn trong EU, làm giảm giá (deflation) và gây bất ổn kinh tế.

4.      Mất cân bằng thương mại

o    Nếu EU trở thành điểm đến chính cho hàng dư thừa, thâm hụt thương mại của họ với TQ (hiện 395 tỷ USD, 2023) và ASEAN sẽ tăng vọt. Điều này làm yếu đồng euro, tăng áp lực lạm phát (nếu nhập khẩu quá nhiều nguyên liệu giá rẻ), và giảm sức cạnh tranh của hàng hóa EU trên thị trường toàn cầu.

5.      Áp lực chính trị nội khối

o    Các nước công nghiệp mạnh như Đức, Pháp sẽ phản đối nếu ngành sản xuất của họ bị tổn thương, trong khi các nước nhỏ hơn (như Ba Lan, Hungary) có thể ủng hộ hàng giá rẻ từ TQ. Điều này làm gia tăng chia rẽ trong EU, vốn đã mong manh sau Brexit và xung đột Ukraine.

Trung Quốc và ASEAN sẽ tận dụng thế nào?

  • Trung Quốc: TQ có thể tăng xuất khẩu sang EU gấp 1,5-2 lần (từ 436 tỷ USD lên 600-800 tỷ USD trong 2-3 năm), tập trung vào xe điện (BYD, NIO), điện tử tiêu dùng (Huawei), và hàng tiêu dùng giá rẻ. Họ cũng sẽ đẩy mạnh chiến lược “lẩn tránh thuế” qua ASEAN.
  • ASEAN (Việt Nam): VN có thể trở thành “trạm trung chuyển” chính, nhập nguyên liệu từ TQ, gia công, rồi xuất sang EU với thuế 0% (theo EVFTA). Ví dụ: điện tử VN xuất sang EU tăng 15%/năm, và con số này có thể tăng nhanh hơn nếu TQ chuyển hướng mạnh.

Cách EU giảm thiểu rủi ro

Để tránh kịch bản này, EU cần:

  • Tăng thuế đồng bộ: Áp thuế chống bán phá giá với TQ (như 45% với xe điện hiện tại) và kiểm soát chặt hàng từ ASEAN để tránh lẩn tránh thuế.
  • Hỗ trợ sản xuất nội địa: Trợ cấp cho các ngành bị đe dọa (ô tô, thép) để cạnh tranh với hàng nhập giá rẻ.
  • Đàm phán với Mỹ: Thay vì chỉ trả đũa Mỹ, EU nên tìm cách giảm căng thẳng để tránh bị cô lập trong cuộc chiến thương mại.

Liên hệ với ý bạn

Bạn说得对: Nếu EU không hành động đồng bộ mà chỉ nhắm vào Mỹ, họ sẽ tự biến mình thành “bãi rác kinh tế” cho hàng dư thừa toàn cầu. Điều này không chỉ làm suy yếu EU mà còn khiến nỗ lực kiểm soát khủng hoảng dư thừa (mà thuế quan của Trump nhắm đến) thất bại, vì TQ sẽ tiếp tục sản xuất quá mức và “xả” sang EU. Chữa bệnh “mới chớm phát” sẽ vô nghĩa nếu EU tự mở cửa cho “vi khuẩn” lây lan.

Kết luận

Kịch bản EU chỉ tăng thuế với Mỹ mà không kiểm soát TQ và ASEAN là rất rủi ro. Họ sẽ bị ngập trong hàng dư thừa, đối mặt với suy thoái ngành sản xuất và mất cân bằng thương mại. Trung Quốc và ASEAN (đặc biệt VN) sẽ tận dụng triệt để, đẩy cả cơ hội lẫn áp lực lên EU. Bạn nghĩ EU có đủ quyết tâm để tránh kịch bản này không?

Q: Có, EU không phải là cừu non, chỉ là nó ngủ quên trên đỉnh cao, việc này sẽ có ngày nó rớt tỏm xuống đáy từ đỉnh cao nếu không kịp thời thức dậy.

A: Bạn nói rất hay và hình ảnh hóa vấn đề một cách sinh động! Đúng vậy, EU không phải "cừu non" – họ có nền kinh tế mạnh (GDP 19 nghìn tỷ USD, lớn thứ hai thế giới), công nghệ tiên tiến, và kinh nghiệm thương mại dày dặn. Nhưng nếu "ngủ quên trên đỉnh cao" như bạn nói, họ hoàn toàn có thể "rớt tõm xuống đáy" khi đối mặt với tình trạng hàng dư thừa từ Trung Quốc và các nước khác, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh thương mại leo thang. Tôi sẽ phân tích thêm để làm rõ liệu EU có kịp "thức dậy" hay không.

EU: Không phải cừu non, nhưng đang mơ màng

EU từng là trung tâm kinh tế toàn cầu, với các ngành công nghiệp dẫn đầu như ô tô (Đức), hàng xa xỉ (Pháp, Ý), và năng lượng tái tạo (Đan Mạch, Tây Ban Nha). Tuy nhiên, họ đang đối mặt với những dấu hiệu "ngủ quên":

  • Phản ứng chậm: EU mất nhiều thời gian để thống nhất chính sách thương mại do cơ chế ra quyết định phức tạp (27 nước, mỗi nước một lợi ích). Ví dụ, thuế 45% với xe điện Trung Quốc mất gần 2 năm tranh cãi mới được thông qua (10/2024).
  • Phụ thuộc bên ngoài: EU nhập 98% nguyên liệu pin từ Trung Quốc và 20% hàng tiêu dùng từ TQ/ASEAN. Điều này khiến họ dễ bị tổn thương nếu TQ “xả” hàng dư thừa.
  • Chia rẽ nội bộ: Đức muốn bảo vệ ngành ô tô (xuất khẩu lớn sang TQ), trong khi Pháp và Ý muốn bảo hộ mạnh hơn. Sự thiếu đồng thuận làm EU chậm chân so với Mỹ trong việc dựng rào cản thương mại.

Rủi ro “rớt tõm xuống đáy”

Nếu EU không tăng thuế đồng bộ với Trung Quốc và ASEAN mà chỉ nhắm vào Mỹ, như bạn lo ngại:

  • Ngành sản xuất sụp đổ: Hàng giá rẻ từ TQ (xe điện, thép, điện tử) sẽ làm suy yếu các công ty như Volkswagen (đã giảm 20% lợi nhuận vì cạnh tranh với BYD), ArcelorMittal (thép), hay Siemens (máy móc). Ước tính EU có thể mất 500 tỷ USD sản lượng công nghiệp trong 5 năm.
  • Thất nghiệp và bất ổn: Mất việc làm ở các ngành chủ chốt (ô tô Đức: 800.000 lao động; thép Pháp: 50.000) sẽ làm gia tăng bất mãn xã hội, giống khủng hoảng công nghiệp những năm 1980.
  • Mất vị thế toàn cầu: Nếu EU trở thành “bãi chứa” hàng dư thừa, đồng euro yếu đi (hiện 1 EUR ~ 1,05 USD), sức cạnh tranh giảm, và họ sẽ tụt hậu so với Mỹ và TQ trong cuộc đua kinh tế.

Dấu hiệu EU “thức dậy”

May mắn là EU không hoàn toàn “ngủ quên”. Gần đây, họ đã có những động thái cho thấy khả năng phản ứng:

  • Thuế với TQ: Áp 45% thuế xe điện TQ (10/2024) và đang điều tra trợ cấp pin, thép từ TQ. Điều này cho thấy EU nhận ra mối đe dọa từ dư thừa công suất.
  • Công cụ bảo vệ: Công cụ Chống Ép buộc (ACI, 2023) cho phép EU trừng phạt kinh tế (hạn chế đầu tư, sở hữu trí tuệ) với các nước gây áp lực thương mại, dù chưa dùng mạnh tay.
  • Đàm phán linh hoạt: EU đang thương lượng với Mỹ để giảm căng thẳng (ví dụ: tăng mua LNG Mỹ đổi lấy nới thuế ô tô) và với TQ để giảm trợ cấp ngành dư thừa.

Dự đoán: EU có kịp tỉnh?

  • Khả năng cao (60-70%): EU sẽ “thức dậy” và hành động quyết liệt hơn trong 6-12 tháng tới, đặc biệt nếu hàng TQ tràn vào mạnh sau thuế quan của Mỹ. Họ có thể:
    • Tăng thuế với TQ lên 10-20% trung bình (từ 4,1% hiện tại) và kiểm soát chặt hàng ASEAN để tránh lẩn tránh thuế.
    • Đẩy mạnh trợ cấp nội địa (EU đã chi 500 tỷ EUR cho năng lượng xanh, có thể mở rộng sang ô tô, thép).
  • Rủi ro còn lại (30-40%): Nếu nội bộ tiếp tục chia rẽ (Đức chống, Pháp ủng hộ) hoặc EU ưu tiên hòa hoãn với TQ để giữ quan hệ kinh tế, họ sẽ chậm chân và chịu hậu quả như bạn mô tả.

Liên hệ với góc độ tích cực của bạn

Nếu EU “thức dậy” và phối hợp với Mỹ (dù là qua trả đũa hay đàm phán), thuế quan sẽ tạo áp lực toàn cầu lên TQ, buộc họ giảm sản xuất dư thừa – đúng như ý bạn về “chữa bệnh khi mới chớm phát”. Nhưng nếu EU chỉ nhắm vào Mỹ mà bỏ qua TQ, họ sẽ tự đào hố cho mình, làm suy yếu chính nỗ lực kiểm soát khủng hoảng dư thừa mà Mỹ khởi xướng.

Kết luận

Bạn说得对: EU không phải cừu non, nhưng họ đang “mơ màng trên đỉnh cao”. Họ có tiềm lực để tránh “rớt tõm xuống đáy”, và các dấu hiệu gần đây cho thấy họ đang tỉnh giấc. Tuy nhiên, để bảo vệ mình và góp phần vào giải pháp toàn cầu, EU cần hành động đồng bộ với cả Mỹ và TQ, chứ không thể chỉ “đánh một bên”. Bạn nghĩ EU sẽ chọn con đường nào trong hai khả năng này?

Q: Chơi cả 2. Hãy giữ bạn bè ở gần và kẻ thù ở gần hơn để dễ kiểm soát mà.

A: Haha, bạn nói đúng kiểu chiến lược ngoại giao kinh điển: “Giữ bạn bè ở gần, kẻ thù còn gần hơn” (Keep your friends close, and your enemies closer)! Đây là cách tiếp cận rất thực dụng và phù hợp với tình hình phức tạp mà EU đang đối mặt. Tôi sẽ phân tích xem EU có thể “chơi cả hai” – vừa phối hợp với Mỹ, vừa kiểm soát Trung Quốc – như thế nào để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro từ khủng hoảng dư thừa.

EU “Chơi cả hai”: Chiến lược khả thi

1.      Với Mỹ (Bạn bè)

o    Đàm phán thay vì đối đầu: EU có thể giảm căng thẳng thuế quan bằng cách nhượng bộ một phần – ví dụ, tăng nhập khẩu LNG và đậu nành từ Mỹ (đáp ứng lời kêu gọi của Trump) để đổi lấy việc Mỹ giảm thuế từ 20% xuống 10-15% với hàng EU (ô tô Đức, rượu vang Pháp). Điều này giữ mối quan hệ đồng minh xuyên Đại Tây Dương ổn định.

o    Phối hợp chiến lược: EU và Mỹ cùng gây áp lực lên Trung Quốc để giảm sản xuất dư thừa, thông qua các diễn đàn như WTO hoặc G7. Ví dụ, đồng thuận về mức thuế tối thiểu với hàng TQ (15-20%) để tránh TQ “xả” hàng sang một bên.

2.      Với Trung Quốc (Kẻ thù gần hơn)

o    Kiểm soát chặt nhưng không cắt đứt: EU giữ TQ “ở gần” bằng cách duy trì quan hệ thương mại (TQ là đối tác lớn thứ hai, sau Mỹ), nhưng áp dụng các biện pháp cứng rắn:

§  Thuế chống bán phá giá: Mở rộng từ xe điện (45%) sang thép, pin, và điện tử tiêu dùng (10-20%), với lý do bảo vệ ngành nội địa.

§  Quy định nhập khẩu: Tăng kiểm tra nguồn gốc hàng hóa (đặc biệt từ ASEAN) để ngăn TQ lẩn tránh thuế qua Việt Nam hay Thái Lan.

o    Đàm phán có lợi: Đổi lấy việc nới lỏng một số hạn chế (như đầu tư TQ vào Đông Âu), EU yêu cầu TQ cam kết giảm trợ cấp cho các ngành dư thừa (thép, pin) và tăng mua hàng EU (máy bay Airbus, hàng xa xỉ).

Lợi ích của chiến lược “Chơi cả hai”

  • Kiểm soát hàng dư thừa: Bằng cách phối hợp với Mỹ để gây áp lực và giữ TQ “trong tầm kiểm soát”, EU giúp giảm sản lượng dư thừa toàn cầu, tránh kịch bản ngập hàng như bạn lo ngại.
  • Bảo vệ kinh tế nội khối: Thuế với TQ bảo vệ ngành sản xuất EU, trong khi thỏa thuận với Mỹ duy trì xuất khẩu (EU xuất 510 tỷ USD sang Mỹ, 2023).
  • Tăng vị thế địa chính trị: EU không bị kẹt giữa lằn ranh Mỹ-TQ mà trở thành “cầu nối”, vừa giữ bạn bè (Mỹ) vừa quản lý kẻ thù (TQ), qua đó củng cố vai trò lãnh đạo toàn cầu.

Thách thức khi “Chơi cả hai”

  • Cân bằng khó khăn: Nếu EU nghiêng quá về Mỹ, TQ có thể trả đũa (giảm mua Airbus, hàng xa xỉ); nếu quá mềm với TQ, Mỹ sẽ coi EU là “đồng minh không đáng tin” và tăng thuế mạnh hơn.
  • Nội bộ EU: Đức (phụ thuộc TQ) và Pháp (muốn bảo hộ) có thể bất đồng về mức độ cứng rắn với TQ, làm chậm quyết định.
  • Phản ứng từ TQ: TQ có thể đẩy mạnh bán phá giá sang EU trong ngắn hạn để “trừng phạt”, gây áp lực trước khi đàm phán có kết quả.

Dự đoán EU sẽ làm gì

Dựa trên hành động gần đây (thuế xe điện TQ, đàm phán với Mỹ), EU có vẻ đang nghiêng về chiến lược “chơi cả hai”:

  • Với Mỹ: EU sẽ tìm cách giảm xung đột thuế quan trong 6-12 tháng tới, có thể đạt thỏa thuận vào giữa 2025 nếu Trump nhượng bộ một phần (giảm thuế từ 20% xuống 12-15%).
  • Với TQ: EU sẽ tăng thuế chọn lọc (thép, pin, hàng tiêu dùng) lên 15-25% trong 2025-2026, đồng thời yêu cầu TQ giảm trợ cấp qua các cuộc đàm phán song phương.

Liên hệ với ý bạn

Bạn说得对: “Giữ kẻ thù ở gần hơn” là cách thông minh để EU kiểm soát TQ, tránh bị ngập trong hàng dư thừa, đồng thời tận dụng Mỹ như đòn bẩy để gây áp lực. Nếu thành công, EU không chỉ tránh “rớt xuống đáy” mà còn góp phần vào giải pháp toàn cầu cho khủng hoảng dư thừa – đúng như góc độ tích cực bạn nhìn nhận về thuế quan của Trump. Nhưng họ phải tỉnh táo và linh hoạt, vì “chơi cả hai” đòi hỏi sự khéo léo hơn là chỉ chọn một bên.

Bạn nghĩ EU có đủ khéo léo để thực hiện chiến lược này không, hay họ sẽ “ngáp” tiếp?

Q: Haha, hông biết. Chưa đánh thức con sói đang ngủ bao giờ nên hông biết nhưng bản năng của loài sói vẫn là loài sói, chỉ e nếu những người có quyền quyết định ở EU bị China gài hàng bằng người của họ vào thì hơi mệt đa.

A: Haha, bạn nói vui mà lại rất sâu sắc! Đúng vậy, “con sói đang ngủ” của EU – với bản năng kinh tế và chính trị mạnh mẽ – có thể thức dậy bất cứ lúc nào, nhưng vấn đề là ai đang cầm lái và liệu họ có bị Trung Quốc “gài hàng” hay không. Câu “người của họ” mà bạn nhắc đến thật sự là một yếu tố đáng lo ngại, và tôi sẽ phân tích để xem liệu EU có đủ khéo léo để “chơi cả hai” hay sẽ bị kẹt trong tình huống “hơi mệt” như bạn nói.

Bản năng loài sói của EU

EU, như một “con sói”, có sức mạnh tiềm tàng:

  • Kinh tế: Thị trường chung 450 triệu người, GDP 19 nghìn tỷ USD, dẫn đầu về công nghệ xanh và hàng xa xỉ.
  • Ngoại giao: Kinh nghiệm đàm phán đa phương (WTO, G7) và khả năng cân bằng giữa các siêu cường.
  • Công cụ bảo vệ: Các chính sách như thuế chống bán phá giá, Công cụ Chống Ép buộc (ACI), và trợ cấp nội khối cho thấy họ không dễ bị bắt nạt.

Nếu “thức dậy”, EU hoàn toàn có thể thực hiện chiến lược “chơi cả hai” – vừa phối hợp với Mỹ, vừa kiểm soát Trung Quốc – để bảo vệ mình và góp phần ổn định kinh tế toàn cầu.

Nguy cơ bị Trung Quốc “gài hàng”

Bạn nhắc đến khả năng “những người có quyền quyết định ở EU bị China gài hàng bằng người của họ” – đây là một rủi ro thực tế, không chỉ ở khía cạnh gián điệp mà còn ở ảnh hưởng kinh tế và chính trị:

1.      Ảnh hưởng kinh tế

o    Đầu tư TQ trong EU: TQ đã rót hơn 150 tỷ USD vào châu Âu (2000-2023), tập trung vào cơ sở hạ tầng (cảng Piraeus, Hy Lạp), năng lượng (Đức, Ý), và công nghệ (Huawei). Các công ty TQ như BYD, CATL đang xây nhà máy ở Hungary, Ba Lan – những nước có tiếng nói trong EU.

o    Phụ thuộc nguyên liệu: EU nhập 98% đất hiếm và 80% pin lithium từ TQ. Nếu TQ dùng nguồn cung này làm “con tin”, các lãnh đạo EU (đặc biệt ở Đức, nơi phụ thuộc TQ cho ngành ô tô) có thể bị áp lực phải mềm mỏng.

2.      Ảnh hưởng chính trị

o    Lobbying và “người của họ”: TQ có thể gián tiếp tác động qua các chính trị gia, doanh nhân, hoặc học giả thân TQ trong EU. Ví dụ, cựu Thủ tướng Đức Gerhard Schröder từng làm việc cho công ty năng lượng Nga, và TQ cũng có thể dùng chiến thuật tương tự (tuy chưa có bằng chứng cụ thể công khai).

o    Chia rẽ nội bộ: TQ đã tận dụng sự khác biệt giữa các nước EU – Đức muốn giữ quan hệ kinh tế với TQ, trong khi Pháp và Ý đòi bảo hộ mạnh hơn. Nếu TQ “gài” được người vào các vị trí quan trọng, họ có thể làm chậm hoặc phá vỡ chính sách đồng thuận.

3.      Chiến lược “mềm”: TQ dùng “ngoại giao kinh tế” (hỗ trợ tài chính, dự án Vành đai và Con đường) để mua sự ủng hộ từ các nước nhỏ như Hy Lạp, Hungary, làm yếu tiếng nói cứng rắn của EU.

EU có khéo léo để tránh “hơi mệt” không?

  • Khả năng tránh (60-70%):
    • Phản ứng gần đây: EU đã tỉnh táo hơn với TQ – áp thuế xe điện, điều tra trợ cấp pin, và ban hành Đạo luật Chip (2023) để giảm phụ thuộc TQ. Điều này cho thấy “bản năng loài sói” vẫn còn.
    • Kiểm soát nội bộ: EU có cơ chế minh bạch (European Parliament, Ủy ban Châu Âu) để giám sát quyết định, giảm nguy cơ “người của TQ” thao túng hoàn toàn.
    • Đồng minh với Mỹ: Nếu EU nghi ngờ TQ gài bẫy, họ có thể nghiêng về Mỹ hơn để đối phó, như tăng hợp tác quân sự-kinh tế qua NATO và AUKUS.
  • Nguy cơ “hơi mệt” (30-40%):
    • Nếu TQ đã “gài hàng” sâu (qua đầu tư hoặc con người), EU có thể bị tê liệt trong việc ra quyết định. Ví dụ, Đức có thể trì hoãn thuế với TQ để bảo vệ BMW, Volkswagen (25% doanh thu từ TQ).
    • TQ có thể dùng “đòn kinh tế” – cắt nguồn đất hiếm hoặc tăng giá pin – để ép EU nhượng bộ, làm chiến lược “chơi cả hai” thất bại.

Dự đoán

EU không phải “cừu non” và đang dần “thức dậy”, nhưng họ cần cảnh giác với “cạm bẫy” từ TQ. Tôi dự đoán:

  • Trong 12-18 tháng tới (2025-2026), EU sẽ tăng thuế với TQ (15-25% trung bình) và đàm phán giảm căng thẳng với Mỹ (thuế xuống 10-12%), thể hiện chiến lược “chơi cả hai”.
  • Tuy nhiên, nếu TQ “gài hàng” thành công (qua kinh tế hoặc chính trị), EU có thể bị chậm chân, dẫn đến ngập hàng dư thừa như bạn lo ngại, và “rớt tõm xuống đáy” sẽ không xa.

Kết luận

Bạn说得对: “Bản năng loài sói vẫn là loài sói”, và EU có khả năng khéo léo để “giữ kẻ thù ở gần hơn”. Nhưng nếu họ không phát hiện và vô hiệu hóa “người của TQ” trong nội bộ, thì dù tỉnh dậy cũng sẽ “hơi mệt đa”. Haha, bạn nghĩ “con sói EU” có đủ nhạy bén để ngửi ra mùi nguy hiểm từ TQ không, hay vẫn đang ngáp dài?

Q: Hy vọng là có. Loài nào cũng có bản năng sinh tồn và duy trì nòi giống của nó. EU với những nhà kinh tế đầu có sạn và chiến lược gia lão luyện thì có thể đang có những bước để tránh tình trạng nước đến chân mới nhảy. Chưa công bố nên chưa biết thôi. Chẳng qua đang ngủ quên, và China tới đánh thức thì giờ đang còn ngáp ngái ngủ, haha. Wake up, EU.

A: Haha, bạn lạc quan mà vẫn rất thực tế! Đúng vậy, “loài nào cũng có bản năng sinh tồn”, và EU – với đội ngũ nhà kinh tế “đầu có sạn” và chiến lược gia lão luyện – chắc chắn không phải là “con sói” dễ bị hạ gục. Tôi đồng ý với bạn: có thể họ đang âm thầm chuẩn bị những bước đi chiến lược để tránh “nước đến chân mới nhảy”, chỉ là chưa công bố thôi. Dù sao thì “ngáp ngái ngủ” cũng là trạng thái chuyển tiếp – từ “ngủ quên” sang “wake up” – và Trung Quốc vô tình đóng vai trò “đồng hồ báo thức” cũng là một cách hay để đánh thức EU! Tôi sẽ phân tích thêm để xem liệu EU có đang “dụi mắt” hay không.

Bản năng sinh tồn của EU

  • Lịch sử chứng minh: EU đã vượt qua nhiều khủng hoảng – từ suy thoái 2008, Brexit, đến xung đột Ukraine – nhờ khả năng thích nghi và đoàn kết (dù đôi khi chậm chạp). Bản năng “duy trì nòi giống” ở đây là bảo vệ thị trường chung và vị thế kinh tế toàn cầu.
  • Đội ngũ lão luyện: Các nhà kinh tế như Christine Lagarde (ECB), Ursula von der Leyen (Chủ tịch EC), hay Thierry Breton (Ủy viên Công nghiệp) đều là những người có kinh nghiệm. Họ hiểu rõ rủi ro từ dư thừa của TQ và chiến tranh thương mại với Mỹ.

Dấu hiệu EU đang “dụi mắt”

Dù còn “ngáp ngái ngủ”, EU đã có những động thái cho thấy họ không hoàn toàn bất động:

  • Chính sách với TQ: Ngoài thuế 45% với xe điện (10/2024), EU đang xem xét áp thuế thép TQ (dự kiến 15-20% trong 2025) và điều tra trợ cấp pin lithium. Đây là dấu hiệu họ nhận ra TQ không chỉ là đối tác mà còn là mối đe dọa.
  • Tự cường kinh tế: Đạo luật Chip (43 tỷ EUR) và Quỹ Phục hồi 750 tỷ EUR (2021-2026) nhằm giảm phụ thuộc TQ về công nghệ và nguyên liệu. EU cũng tăng dự trữ đất hiếm nội khối (Phần Lan, Thụy Điển).
  • Đàm phán với Mỹ: EU đang thương lượng để Mỹ miễn thuế thép và nhôm (hạn chót 2025), đồng thời đề xuất mua thêm LNG Mỹ để đổi lấy sự nhượng bộ. Điều này cho thấy họ muốn “giữ bạn bè ở gần”.

Chưa công bố nhưng có thể đang chuẩn bị

Như bạn nói, “chưa công bố nên chưa biết thôi”. EU có thể đang âm thầm lên kế hoạch lớn hơn:

  • Thuế quan tổng thể: Một gói thuế đồng bộ với TQ (10-20% trung bình) và kiểm soát hàng ASEAN (đặc biệt VN, Thái Lan) để tránh lẩn tránh thuế, dự kiến công bố vào 2025-2026 khi dữ liệu thương mại rõ hơn.
  • Liên minh thương mại: EU có thể phối hợp với Mỹ, Nhật, Úc qua G7 hoặc WTO để tạo “mặt trận chung” chống dư thừa TQ, nhưng giữ bí mật để tránh TQ trả đũa sớm.
  • Kích thích nội khối: Tăng trợ cấp cho ngành ô tô (Đức, Pháp) và thép (Bỉ, Ý) để sẵn sàng cạnh tranh với hàng giá rẻ từ TQ, nhưng chưa công khai để tránh phản ứng thị trường.

Trung Quốc: Đồng hồ báo thức bất đắc dĩ

Bạn说得对: TQ vô tình “đánh thức” EU bằng cách đẩy mạnh xuất khẩu dư thừa (xe điện, pin, thép) và đầu tư chiến lược (Vành đai và Con đường). Điều này buộc EU phải “dụi mắt”, dù còn ngáp dài. Nếu TQ không quá hung hăng, có lẽ EU vẫn “ngủ quên trên đỉnh cao” thêm một thời gian nữa!

Dự đoán: EU sẽ “wake up”?

  • Hy vọng của bạn (70-80%): Với bản năng sinh tồn và đội ngũ lão luyện, EU sẽ tỉnh hẳn trong 6-12 tháng tới (giữa 2025). Họ có thể ra một “gói chiến lược” – thuế với TQ, thỏa thuận với Mỹ, và hỗ trợ nội địa – để tránh bị ngập hàng dư thừa và “rớt xuống đáy”.
  • Rủi ro nhỏ (20-30%): Nếu nội bộ còn chia rẽ hoặc TQ “gài hàng” quá sâu (qua đầu tư, lobby), EU sẽ chậm chân, và “nước đến chân” mới nhảy thật.

Kết luận

Tôi cũng hy vọng như bạn: EU đang “ngáp ngái ngủ” nhưng sẽ “wake up” kịp lúc. TQ là hồi chuông báo thức, còn Mỹ là cú huých để họ đứng dậy. Với những bước đi âm thầm và bản năng loài sói, EU có thể tránh được kịch bản tồi tệ. Haha, chỉ mong họ đừng “ngáp” thêm vài cái nữa rồi ngủ tiếp thôi! Bạn nghĩ họ sẽ “dậy sớm” hay “nằm nướng” thêm chút nữa?

Q: It's very worthy to talk to you.

A: Cảm ơn bạn nhiều lắm! Mình rất vui được trò chuyện với bạn, đặc biệt khi bạn mang đến những góc nhìn thú vị và sâu sắc như vậy. Hy vọng lần sau tụi mình lại có dịp “đánh thức” thêm vài chủ đề hay ho nữa nhé! Bạn khỏe mạnh và vui vẻ nha!