Q: 70 tỷ USD mua được bao nhiêu máy bay ?
A: Để tính toán 70 tỷ USD mua được bao nhiêu máy bay, ta cần xác định loại máy bay và giá trung bình của chúng. Giá máy bay rất đa dạng, từ máy bay thương mại, quân sự đến máy bay tư nhân. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Máy bay thương mại (Boeing, Airbus):
- Boeing 737-800: Giá khoảng 100 triệu USD/chiếc.
- Với 70 tỷ USD, ta có:chiếc.
70,000,000,000 \div 100,000,000 = 700
- Airbus A320neo: Giá khoảng 110 triệu USD/chiếc.chiếc.
70,000,000,000 \div 110,000,000 \approx 636
- Boeing 787 Dreamliner: Giá khoảng 250 triệu USD/chiếc.chiếc.
70,000,000,000 \div 250,000,000 = 280
- Máy bay quân sự:
- F-16 Fighting Falcon: Giá khoảng 50 triệu USD/chiếc.chiếc.
70,000,000,000 \div 50,000,000 = 1,400
- F-35 Lightning II: Giá khoảng 80-100 triệu USD/chiếc (tùy phiên bản).chiếc.
70,000,000,000 \div 90,000,000 \approx 777
- Máy bay tư nhân (Private Jet):
- Gulfstream G650: Giá khoảng 65 triệu USD/chiếc.chiếc.
70,000,000,000 \div 65,000,000 \approx 1,076
- Cessna Citation CJ4: Giá khoảng 10 triệu USD/chiếc.chiếc.
70,000,000,000 \div 10,000,000 = 7,000
Lưu ý:
- Giá máy bay có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình, phụ kiện, hợp đồng mua số lượng lớn (có thể được giảm giá), hoặc chi phí bảo trì, huấn luyện phi công, v.v.
- 70 tỷ USD tương đương khoảng 1.75 triệu tỷ VND (tỷ giá 1 USD ≈ 25,000 VND vào thời điểm hiện tại).
Kết luận: Số lượng máy bay mua được phụ thuộc vào loại máy bay. Ví dụ, với 70 tỷ USD, bạn có thể mua khoảng 700 chiếc Boeing 737, 1,400 chiếc F-16, hoặc 7,000 chiếc Cessna Citation CJ4. Nếu bạn có loại máy bay cụ thể trong đầu, hãy cho tôi biết để tính chính xác hơn!
Q: Bỏ 70 tỷ USD để làm đường sắt cao tốc so với mua 300 cái máy bay Boeing 737 và nâng cấp sân bay thì cái nào lợi hơn.
A: Để so sánh lợi ích kinh tế giữa việc đầu tư 70 tỷ USD vào đường sắt cao tốc Bắc - Nam và việc mua 300 máy bay Boeing 737 (cùng với nâng cấp sân bay), ta cần phân tích các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và chiến lược của hai phương án. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên thông tin hiện có và các yếu tố liên quan:
1. Đầu tư đường sắt cao tốc Bắc - Nam (70 tỷ USD)
Lợi ích kinh tế và xã hội
- Kết nối vùng và phát triển kinh tế:
- Tuyến đường sắt cao tốc Bắc - Nam dài 1.541 km, tốc độ tối đa 350 km/h, với 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa, kết nối các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM. Điều này giúp:
- Rút ngắn thời gian di chuyển (ví dụ, Hà Nội - TP.HCM chỉ còn khoảng 5-6 giờ so với 30-40 giờ hiện nay).
- Thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực, đặc biệt ở các tỉnh miền Trung, nơi cơ sở hạ tầng giao thông còn hạn chế.
- Tăng cường kết nối logistics với các nước láng giềng (Trung Quốc, Lào, Campuchia), định vị Việt Nam là trung tâm logistics khu vực.
- Dự báo đến năm 2050, tuyến này sẽ phục vụ 122,7 triệu lượt khách và 18,2 triệu tấn hàng hóa mỗi năm, giảm chi phí logistics và nâng cao cạnh tranh kinh tế.
- Kích thích du lịch, thương mại và phát triển đô thị dọc tuyến, đặc biệt tại các ga lớn như Ngọc Hồi (Hà Nội) và Thủ Thiêm (TP.HCM).
- Tác động đến các phương thức vận tải khác:
- Đường sắt cao tốc cạnh tranh mạnh với các chuyến bay nội địa chặng ngắn (Hà Nội - Vinh, TP.HCM - Nha Trang) nhờ thời gian di chuyển tương đương, giá vé thấp hơn và tiện lợi (ga nằm ở trung tâm thành phố).
- Giảm tải cho đường bộ, giảm ùn tắc và tai nạn giao thông, đặc biệt trên các tuyến cao tốc hiện hữu.
- Lợi ích môi trường:
- Đường sắt cao tốc sử dụng năng lượng điện, phát thải CO2 thấp hơn máy bay (ít nhất 8,5 lần) và ô tô (3,7 lần), phù hợp với mục tiêu kinh tế carbon thấp và đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 của Việt Nam.
- Chiếm dụng đất ít hơn đường bộ cao tốc (35-45m so với 120-140m cho đường bộ 20 làn xe), giảm tác động đến tài nguyên đất đai, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam có địa hình hẹp ở miền Trung.
- Tính bền vững và an toàn:
- Đường sắt cao tốc có độ an toàn cao (ví dụ: Shinkansen của Nhật Bản chưa ghi nhận tai nạn từ năm 1964).
- Thời gian di chuyển chính xác, không phụ thuộc thời tiết như hàng không, mang lại sự tiện lợi và đáng tin cậy cho hành khách.
Rủi ro và thách thức
- Chi phí đầu tư lớn:
- Tổng mức đầu tư khoảng 67-70 tỷ USD, tương đương hơn 1,7 triệu tỷ VND, với chi phí mỗi km khoảng 1.000 tỷ VND. Đây là dự án lớn, chiếm tỷ lệ đáng kể so với GDP Việt Nam (430 tỷ USD năm 2023, dự kiến 564 tỷ USD năm 2027).
- Dù sử dụng vốn trong nước (ngân sách, trái phiếu chính phủ) để tránh “bẫy nợ” vay nước ngoài, việc huy động vốn vẫn là thách thức lớn, có thể ảnh hưởng đến các dự án đầu tư công khác.
- Cạnh tranh với hàng không giá rẻ:
- Hàng không giá rẻ (như Vietjet) đang phát triển mạnh tại Việt Nam, với chi phí thấp và thời gian di chuyển nhanh trên các chặng dài. Đường sắt cao tốc có thể khó cạnh tranh trên các chặng trên 900 km.
- Rủi ro đội vốn và chậm tiến độ:
- Kinh nghiệm từ dự án đường sắt Cát Linh - Hà Đông cho thấy nguy cơ đội vốn, chậm tiến độ và chất lượng không đảm bảo nếu quản lý không tốt.
- Hiệu quả kinh tế dài hạn:
- Một số ý kiến cho rằng đường sắt cao tốc có thể không thúc đẩy bình đẳng phát triển vùng mà tập trung hút nhân lực về các trung tâm lớn (như Tokyo với Shinkansen).
2. Mua 300 máy bay Boeing 737 và nâng cấp sân bay (70 tỷ USD)
Chi phí ước tính
- Mua 300 máy bay Boeing 737:
- Giá niêm yết một chiếc Boeing 737-800 khoảng 100 triệu USD, nhưng giá thực tế (sau giảm giá khi mua số lượng lớn) có thể khoảng 50-60 triệu USD/chiếc. Với 300 chiếc:
- Ước tính:tỷ USD.
300 \times 60,000,000 = 18
- Vietnam Airlines và Vietjet đã đặt mua tổng cộng 250 máy bay Boeing 737 MAX với tổng giá trị khoảng 22,7 tỷ USD (Vietnam Airlines: 50 chiếc, 3,7-10 tỷ USD; Vietjet: 200 chiếc, 12,7 tỷ USD). Giả định 300 chiếc có giá khoảng 20-25 tỷ USD.
- Nâng cấp sân bay:
- Nâng cấp sân bay (như sân bay Tân Sơn Nhất, Long Thành, hoặc các sân bay địa phương) đòi hỏi chi phí lớn. Ví dụ:
- Sân bay Long Thành (giai đoạn 1) có tổng mức đầu tư khoảng 16,03 tỷ USD.
- Nâng cấp sân bay Cần Thơ (giai đoạn 1) tốn 370 tỷ VND (khoảng 15 triệu USD).
- Giả định nâng cấp nhiều sân bay (Tân Sơn Nhất T3, Cần Thơ, Phú Quốc, v.v.) có thể tiêu tốn 20-30 tỷ USD, tùy thuộc vào quy mô.
- Tổng chi phí cho 300 máy bay và nâng cấp sân bay có thể dao động từ 40-55 tỷ USD, để lại khoảng 15-30 tỷ USD dư từ ngân sách 70 tỷ USD.
Lợi ích kinh tế và xã hội
- Phát triển ngành hàng không:
- Mua 300 máy bay Boeing 737 MAX (thân hẹp, 150-230 ghế) giúp hiện đại hóa đội bay của Vietnam Airlines và Vietjet, tăng khả năng cạnh tranh trên các đường bay nội địa và khu vực châu Á.
- Thúc đẩy Việt Nam trở thành trung tâm trung chuyển hàng không khu vực, cạnh tranh với các sân bay như Changi (Singapore) hay Incheon (Hàn Quốc).
- Tạo thêm việc làm (ví dụ: thương vụ 50 máy bay của Vietnam Airlines dự kiến tạo 33.000 việc làm tại Mỹ và nhiều việc làm tại Việt Nam).
- Tăng trưởng du lịch và thương mại:
- Ngành hàng không Việt Nam đang tăng trưởng nhanh (8%/năm về lưu lượng hành khách), với nhu cầu 95-112 máy bay thân hẹp đến năm 2030-2035. Thêm 300 máy bay sẽ đáp ứng nhu cầu này, mở rộng mạng lưới đường bay nội địa và quốc tế, đặc biệt đến các điểm du lịch.
- Nâng cấp sân bay (như Long Thành, dự kiến hoàn thành 2026) sẽ tăng công suất, giảm ùn tắc và nâng cao trải nghiệm hành khách.
- Hiệu quả kinh tế ngắn hạn:
- Hàng không giá rẻ có chi phí vận hành thấp, phù hợp với nhu cầu di chuyển nhanh trên các chặng dài (>900 km).
- Nâng cấp sân bay mang lại hiệu quả tức thì, cải thiện cơ sở hạ tầng hiện hữu mà không cần xây mới toàn bộ như đường sắt cao tốc.
Rủi ro và thách thức
- Tác động môi trường:
- Máy bay phát thải CO2 cao hơn nhiều so với đường sắt cao tốc (8,5 lần), không phù hợp với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
- Nâng cấp sân bay có thể yêu cầu chiếm dụng đất lớn hơn (ví dụ: Long Thành cần hàng ngàn ha đất).
- Phụ thuộc vào thị trường quốc tế:
- Mua máy bay từ Boeing phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu, chịu ảnh hưởng từ chính sách thuế quan (như căng thẳng thương mại Mỹ - Trung).
- Chi phí bảo trì, sửa chữa và đào tạo phi công cao, đặc biệt khi Việt Nam chưa tự chủ được công nghệ hàng không.
- Cạnh tranh nội bộ:
- Thêm 300 máy bay có thể dẫn đến dư thừa công suất, đặc biệt khi đường sắt cao tốc (nếu được xây) cạnh tranh trực tiếp trên các chặng ngắn.
- Một số sân bay nâng cấp (như Cần Thơ) từng gặp tình trạng “ế” khách, không khai thác hiệu quả, dẫn đến lãng phí vốn.
- Tài chính của các hãng hàng không:
- Vietnam Airlines đang đối mặt với lỗ lũy kế (10.369 tỷ VND năm 2022, vốn chủ sở hữu âm) và cần thu xếp vốn từ các định chế tài chính, không được bảo lãnh bởi Chính phủ. Điều này làm tăng rủi ro tài chính khi đầu tư lớn vào đội bay.
So sánh tổng quan
Tiêu chí | Đường sắt cao tốc (70 tỷ USD) | 300 máy bay Boeing 737 + Nâng cấp sân bay (~40-55 tỷ USD) |
---|---|---|
Chi phí | 67-70 tỷ USD, chiếm tỷ lệ lớn so với GDP, rủi ro đội vốn cao | 40-55 tỷ USD, có thể dư 15-30 tỷ USD, ít rủi ro đội vốn hơn |
Lợi ích kinh tế | Kết nối vùng, thúc đẩy logistics, du lịch, phát triển dài hạn | Thúc đẩy hàng không, du lịch, trung chuyển khu vực, hiệu quả ngắn hạn |
Tác động môi trường | Thân thiện (phát thải thấp, ít chiếm đất) | Phát thải cao, chiếm dụng đất lớn hơn |
An toàn và tiện lợi | An toàn cao, thời gian chính xác, ga trung tâm | Nhanh hơn trên chặng dài, nhưng phụ thuộc thời tiết |
Thời gian triển khai | Dài (hoàn thành 2035), chậm mang lại lợi ích | Ngắn hơn (máy bay giao từ nay đến 2025, sân bay Long Thành 2026) |
Rủi ro | Đội vốn, chậm tiến độ, cạnh tranh với hàng không giá rẻ | Dư thừa công suất, phụ thuộc chuỗi cung ứng quốc tế |
Tính bền vững | Hỗ trợ mục tiêu carbon thấp, phát triển lâu dài | Không phù hợp với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 |
Đánh giá: Cái nào lợi hơn?
- Về lợi ích kinh tế ngắn hạn:
- Mua 300 máy bay và nâng cấp sân bay mang lại hiệu quả nhanh hơn, đặc biệt trong bối cảnh ngành hàng không Việt Nam đang tăng trưởng mạnh (8%/năm). Việc mở rộng đội bay và cải thiện sân bay (như Long Thành) sẽ thúc đẩy du lịch, thương mại và vị thế trung chuyển hàng không khu vực trong 5-10 năm tới.
- Chi phí thấp hơn (40-55 tỷ USD) và thời gian triển khai nhanh hơn (máy bay giao đến 2025, Long Thành hoàn thành 2026) so với đường sắt cao tốc (hoàn thành 2035).
- Về lợi ích kinh tế dài hạn:
- Đường sắt cao tốc có lợi thế vượt trội trong kết nối vùng, logistics và phát triển kinh tế bền vững. Với 122,7 triệu lượt khách và 18,2 triệu tấn hàng hóa mỗi năm vào 2050, dự án này có thể định hình lại bức tranh kinh tế Việt Nam, đặc biệt ở các khu vực kém phát triển.
- Đường sắt cao tốc cũng phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững và giảm phát thải carbon, một yếu tố ngày càng quan trọng trong bối cảnh quốc tế.
- Về tính khả thi tài chính:
- Đường sắt cao tốc đòi hỏi vốn đầu tư lớn (70 tỷ USD), có thể gây áp lực lên ngân sách quốc gia và cạnh tranh nguồn lực với các dự án khác. Tuy nhiên, việc sử dụng vốn trong nước giúp tránh rủi ro “bẫy nợ”.
- Mua máy bay và nâng cấp sân bay có chi phí thấp hơn, với nguồn vốn có thể huy động từ các hãng hàng không (Vietnam Airlines, Vietjet) và các định chế tài chính quốc tế. Tuy nhiên, các hãng hàng không như Vietnam Airlines đang gặp khó khăn tài chính, làm tăng rủi ro thực hiện.
- Về tác động môi trường và xã hội:
- Đường sắt cao tốc thân thiện với môi trường hơn, phù hợp với cam kết COP26 của Việt Nam và chiếm dụng ít đất đai.
- Hàng không, dù thúc đẩy du lịch và thương mại, lại có nhược điểm về phát thải cao và chiếm dụng đất lớn hơn cho các sân bay.
- Về cạnh tranh và hiệu quả vận tải:
- Đường sắt cao tốc vượt trội trên các chặng trung bình (160-970 km), với giá vé cạnh tranh và tiện lợi (ga trung tâm).
- Máy bay hiệu quả hơn trên các chặng dài (>900 km), nhưng sân bay thường nằm xa trung tâm, gây bất tiện cho hành khách.
Kết luận
- Nếu ưu tiên lợi ích ngắn hạn và chi phí thấp hơn: Mua 300 máy bay Boeing 737 và nâng cấp sân bay là lựa chọn hợp lý hơn. Phương án này mang lại hiệu quả kinh tế nhanh chóng, hỗ trợ ngành hàng không đang tăng trưởng mạnh và giúp Việt Nam sớm trở thành trung tâm trung chuyển khu vực. Phần vốn dư (15-30 tỷ USD) có thể đầu tư vào các lĩnh vực khác như giáo dục, y tế hoặc hạ tầng giao thông khác.
- Nếu ưu tiên lợi ích dài hạn và phát triển bền vững: Đường sắt cao tốc Bắc - Nam mang lại lợi ích chiến lược hơn, với khả năng kết nối vùng, giảm phát thải, và thúc đẩy logistics, định vị Việt Nam là trung tâm kinh tế khu vực. Tuy nhiên, cần quản lý tốt để tránh đội vốn và chậm tiến độ.
Khuyến nghị: Với nguồn lực 70 tỷ USD, có thể cân nhắc kết hợp cả hai phương án:
- Phân bổ khoảng 40-50 tỷ USD để mua 200-250 máy bay và nâng cấp sân bay (đáp ứng nhu cầu hàng không đến 2035).
- Sử dụng phần còn lại (20-30 tỷ USD) để khởi động giai đoạn 1 của đường sắt cao tốc (ví dụ: đoạn Hà Nội - Vinh hoặc TP.HCM - Nha Trang), kết hợp với huy động vốn trong tương lai để hoàn thiện toàn tuyến. Cách này vừa đáp ứng nhu cầu ngắn hạn của ngành hàng không, vừa đặt nền móng cho hạ tầng giao thông dài hạn.
Nếu phải chọn một phương án duy nhất, đường sắt cao tốc có lợi thế dài hạn về kinh tế, môi trường và kết nối vùng, nhưng cần đảm bảo quản lý hiệu quả để tối ưu hóa lợi ích.
Q: So với thu nhập bình quân thì đường sắt ca tốc sẽ rất khó mà hoàn vốn nói chi tới thu lãi trong khi việt nam al2 một nước chưa phát triển cho nên đầu tư vào đường sắt cao tốc lúc này là kém hiệu quả
A: Bạn nêu một quan điểm rất đáng chú ý về việc đầu tư đường sắt cao tốc (ĐSCT) Bắc - Nam, đặc biệt khi xét đến thu nhập bình quân đầu người và tình hình phát triển kinh tế của Việt Nam – một quốc gia đang phát triển. Tôi sẽ phân tích quan điểm này, tập trung vào vấn đề hoàn vốn, hiệu quả kinh tế, và so sánh với các lựa chọn đầu tư khác (như hàng không) để đánh giá liệu ĐSCT có thực sự kém hiệu quả vào thời điểm hiện tại hay không.
1. Thu nhập bình quân và khả năng hoàn vốn của đường sắt cao tốc
- Thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam:
- Theo số liệu gần nhất (2023), GDP bình quân đầu người của Việt Nam khoảng 4.347 USD (khoảng 108 triệu VND). Với tốc độ tăng trưởng GDP 5-6%/năm, dự kiến đến 2030, con số này có thể đạt khoảng 6.000-7.000 USD. Tuy nhiên, đây vẫn là mức thu nhập trung bình thấp so với các quốc gia đã triển khai ĐSCT thành công như Nhật Bản (GDP bình quân 40.000 USD) hay Trung Quốc (12.500 USD khi bắt đầu xây ĐSCT).
- Với thu nhập bình quân thấp, giá vé ĐSCT (ước tính 700.000-1,5 triệu VND/chặng, tương đương 30-60 USD) có thể là rào cản lớn đối với người dân, đặc biệt khi hàng không giá rẻ (Vietjet, Bamboo Airways) cung cấp vé chỉ từ 500.000-1 triệu VND/chặng ngắn.
- Khả năng hoàn vốn:
- Tổng mức đầu tư ĐSCT Bắc - Nam khoảng 67-70 tỷ USD (1,7 triệu tỷ VND). Theo báo cáo của Bộ GTVT, doanh thu dự kiến từ vé hành khách và vận tải hàng hóa có thể đạt 3-4 tỷ USD/năm vào năm 2050 (với 122,7 triệu lượt khách và 18,2 triệu tấn hàng hóa). Tuy nhiên:
- Chi phí vận hành, bảo trì, và trả nợ vay (nếu có) có thể chiếm phần lớn doanh thu, khiến thời gian hoàn vốn kéo dài (ước tính 30-50 năm, thậm chí lâu hơn nếu đội vốn hoặc lưu lượng khách thấp hơn dự báo).
- Kinh nghiệm quốc tế cho thấy ĐSCT hiếm khi hoàn vốn trực tiếp từ vé. Ví dụ: Shinkansen (Nhật Bản) chủ yếu tạo lợi nhuận gián tiếp qua phát triển kinh tế vùng, bất động sản quanh ga, và logistics. Tại Trung Quốc, nhiều tuyến ĐSCT vẫn lỗ, nhưng được bù đắp bởi lợi ích kinh tế dài hạn.
- Với thu nhập bình quân thấp, ĐSCT có nguy cơ khó thu hút đủ khách để đạt doanh thu dự kiến, đặc biệt khi cạnh tranh với hàng không giá rẻ và đường bộ (xe khách, ô tô cá nhân).
- Tình trạng phát triển của Việt Nam:
- Là quốc gia đang phát triển, Việt Nam ưu tiên đầu tư vào hạ tầng cơ bản (điện, nước, đường bộ, cảng biển) và các ngành tạo giá trị gia tăng cao (công nghệ, công nghiệp). ĐSCT là dự án dài hạn, đòi hỏi nguồn vốn lớn (tương đương 15-20% GDP hiện tại), có thể cạnh tranh nguồn lực với các dự án cấp bách khác như chống biến đổi khí hậu, giáo dục, hay y tế.
- Tuy nhiên, Việt Nam đang chuyển đổi từ quốc gia thu nhập trung bình thấp sang trung bình cao, với mục tiêu trở thành nước phát triển vào năm 2045. ĐSCT có thể là bước đi chiến lược để chuẩn bị cho giai đoạn này, dù hiện tại có thể chưa tối ưu.
2. So sánh với đầu tư vào hàng không (300 máy bay Boeing 737 + nâng cấp sân bay)
- Chi phí và khả năng hoàn vốn:
- Như phân tích trước, mua 300 máy bay Boeing 737 và nâng cấp sân bay có tổng chi phí khoảng 40-55 tỷ USD, thấp hơn nhiều so với ĐSCT. Phần vốn dư (15-30 tỷ USD) có thể được sử dụng cho các mục đích khác.
- Ngành hàng không có khả năng hoàn vốn nhanh hơn nhờ:
- Nhu cầu đi lại bằng máy bay tăng trưởng mạnh (8%/năm), đặc biệt với tầng lớp trung lưu ngày càng đông (dự kiến 50% dân số vào 2030).
- Giá vé linh hoạt của hàng không giá rẻ phù hợp với thu nhập bình quân hiện tại, dễ thu hút khách hơn ĐSCT.
- Các hãng hàng không (Vietnam Airlines, Vietjet) có thể huy động vốn từ thị trường quốc tế, giảm áp lực lên ngân sách nhà nước.
- Hiệu quả kinh tế ngắn hạn:
- Hàng không mang lại lợi ích tức thì: mở rộng đường bay nội địa/quốc tế, thúc đẩy du lịch (chiếm 9-10% GDP Việt Nam), và tạo việc làm (trực tiếp và gián tiếp). Ví dụ, thương vụ 50 máy bay của Vietnam Airlines tạo 33.000 việc làm tại Mỹ và hàng ngàn việc làm tại Việt Nam.
- Nâng cấp sân bay (như Long Thành, công suất 100 triệu hành khách/năm) giúp giải quyết tình trạng quá tải tại Tân Sơn Nhất, tăng khả năng cạnh tranh của Việt Nam như trung tâm trung chuyển hàng không khu vực.
- Hạn chế của hàng không:
- Phát thải CO2 cao, không phù hợp với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào 2050.
- Phụ thuộc vào chuỗi cung ứng quốc tế (Boeing, nhiên liệu hàng không), dễ chịu ảnh hưởng từ biến động địa chính trị hoặc kinh tế toàn cầu.
- Không giải quyết được nhu cầu vận tải hàng hóa và kết nối vùng, vốn là thế mạnh của ĐSCT.
3. ĐSCT có thực sự kém hiệu quả vào thời điểm hiện tại?
- Lập luận ủng hộ “kém hiệu quả”:
- Thu nhập thấp, nhu cầu chưa cao: Với thu nhập bình quân ~4.347 USD, phần lớn người dân vẫn ưu tiên các phương thức vận tải rẻ hơn (xe khách, hàng không giá rẻ). ĐSCT với giá vé cao có thể chỉ phục vụ một nhóm nhỏ (tầng lớp trung lưu trở lên), dẫn đến nguy cơ “ế” khách.
- Cạnh tranh với hàng không giá rẻ: Vietjet và Bamboo Airways cung cấp vé rẻ, thời gian di chuyển nhanh hơn trên các chặng dài (>900 km). ĐSCT chỉ có lợi thế trên các chặng trung bình (160-970 km), nhưng không đủ để bù đắp chi phí đầu tư lớn.
- Áp lực tài chính: Đầu tư 70 tỷ USD vào ĐSCT chiếm tỷ lệ lớn so với ngân sách quốc gia, có thể làm giảm nguồn lực cho các lĩnh vực cấp bách khác như y tế, giáo dục, hoặc chống ngập lụt ở các thành phố lớn.
- Rủi ro triển khai: Kinh nghiệm từ dự án đường sắt Cát Linh - Hà Đông cho thấy nguy cơ đội vốn, chậm tiến độ, và quản lý kém hiệu quả, làm giảm niềm tin vào các dự án hạ tầng lớn.
- Lập luận phản biện “kém hiệu quả”:
- Lợi ích dài hạn vượt trội:
- ĐSCT không chỉ là phương tiện vận tải mà còn là động lực phát triển kinh tế vùng, logistics, và đô thị hóa. Ví dụ, các ga lớn (Ngọc Hồi, Thủ Thiêm) có thể trở thành trung tâm kinh tế mới, kích thích bất động sản và thương mại.
- Giảm chi phí logistics (hiện chiếm 16-20% GDP Việt Nam, cao hơn nhiều so với các nước phát triển), giúp tăng sức cạnh tranh kinh tế.
- Phù hợp với xu hướng phát triển bền vững:
- ĐSCT phát thải CO2 thấp hơn nhiều so với máy bay (8,5 lần) và ô tô (3,7 lần), phù hợp với cam kết COP26 và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào 2050.
- Giảm áp lực lên đường bộ, hạn chế tai nạn giao thông (hơn 11.000 vụ/năm) và ùn tắc.
- Chuẩn bị cho tương lai: Với tốc độ tăng trưởng kinh tế 5-6%/năm và tầng lớp trung lưu ngày càng đông, nhu cầu vận tải chất lượng cao sẽ tăng mạnh vào 2030-2050. ĐSCT là khoản đầu tư dài hạn để đón đầu xu hướng này.
- Kinh nghiệm quốc tế: Nhật Bản, Trung Quốc, và châu Âu đã chứng minh ĐSCT không chỉ phục vụ vận tải mà còn thúc đẩy kinh tế toàn diện, dù ban đầu có thể lỗ.
- Vấn đề hoàn vốn:
- Hoàn vốn trực tiếp từ vé có thể khó khăn, nhưng lợi ích gián tiếp (phát triển kinh tế, giảm chi phí logistics, tăng giá trị bất động sản) có thể bù đắp. Ví dụ, Shinkansen tạo ra giá trị kinh tế gấp 3-4 lần chi phí đầu tư qua các hiệu ứng lan tỏa.
- Nếu Việt Nam quản lý tốt (tránh đội vốn, chậm tiến độ), ĐSCT có thể đạt hiệu quả kinh tế trong 20-30 năm, đặc biệt khi kết hợp với các dự án phát triển đô thị và logistics.
4. Kết luận và khuyến nghị
- ĐSCT có kém hiệu quả vào thời điểm hiện tại?:
- Trong ngắn hạn (5-10 năm), ĐSCT có thể kém hiệu quả hơn so với đầu tư vào hàng không, do:
- Chi phí đầu tư cao, thời gian triển khai dài (hoàn thành 2035).
- Thu nhập bình quân thấp, khó thu hút đủ khách để hoàn vốn nhanh.
- Cạnh tranh mạnh từ hàng không giá rẻ và đường bộ.
- Tuy nhiên, trong dài hạn (20-50 năm), ĐSCT mang lại lợi ích chiến lược vượt trội: kết nối vùng, phát triển kinh tế bền vững, giảm phát thải, và định vị Việt Nam là trung tâm logistics khu vực. Hiệu quả này phụ thuộc vào khả năng quản lý dự án và tích hợp với các kế hoạch phát triển đô thị, logistics.
- So sánh với hàng không:
- Đầu tư vào 300 máy bay Boeing 737 và nâng cấp sân bay có lợi thế ngắn hạn: chi phí thấp hơn, triển khai nhanh hơn, phù hợp với nhu cầu hiện tại (du lịch, đi lại nhanh), và dễ thu hút khách nhờ giá vé cạnh tranh. Tuy nhiên, nó không giải quyết được nhu cầu kết nối vùng và logistics, đồng thời gây bất lợi về môi trường.
- ĐSCT phù hợp hơn với mục tiêu dài hạn, nhưng đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn và quản lý hiệu quả để tránh lãng phí.
- Khuyến nghị:
- Với nguồn lực 70 tỷ USD và bối cảnh kinh tế hiện tại, Việt Nam nên ưu tiên đầu tư vào hàng không và hạ tầng sân bay (40-55 tỷ USD) để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng nhanh của ngành du lịch và giao thông nội địa/quốc tế. Phần vốn dư (15-30 tỷ USD) có thể dùng để:
- Khởi động giai đoạn 1 của ĐSCT (ví dụ: đoạn Hà Nội - Vinh hoặc TP.HCM - Nha Trang, chi phí khoảng 10-15 tỷ USD), đặt nền móng cho tương lai.
- Đầu tư vào các lĩnh vực cấp bách khác như y tế, giáo dục, hoặc chống biến đổi khí hậu.
- Để ĐSCT khả thi hơn, cần:
- Giảm chi phí đầu tư (ví dụ: chọn công nghệ tiết kiệm hơn, ưu tiên đoạn tuyến có nhu cầu cao).
- Tăng cường hợp tác công-tư (PPP) để giảm áp lực ngân sách.
- Kết hợp phát triển đô thị và logistics quanh các ga để tăng lợi ích gián tiếp.
- Nếu buộc phải chọn một phương án duy nhất, hàng không hiện là lựa chọn hiệu quả hơn trong ngắn hạn do phù hợp với thu nhập bình quân và nhu cầu hiện tại. Tuy nhiên, không nên bỏ qua ĐSCT hoàn toàn, mà nên xem đây là dự án dài hạn, triển khai từng giai đoạn khi kinh tế phát triển hơn (GDP bình quân đạt 7.000-10.000 USD).
Nếu bạn muốn phân tích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: tác động kinh tế vùng hoặc chi phí vận hành), hãy cho tôi biết!
Q: Phát thải CO2 cao, không phù hợp với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào 2050. => vấn để phát thải thì cả thế giới đều quan tâm cho nên với sự phát triên khoa học công nghệ thì vấn đề nảy cũng không đáng quan tâm lắm
A: Bạn nêu một điểm rất đáng chú ý: vấn đề phát thải CO2 của hàng không tuy là một mối quan ngại, nhưng với sự phát triển của khoa học công nghệ, nó có thể không còn là trở ngại lớn trong tương lai, đặc biệt khi so sánh với đầu tư đường sắt cao tốc (ĐSCT). Tôi sẽ phân tích quan điểm này và tiếp tục so sánh việc đầu tư 70 tỷ USD vào ĐSCT so với mua 300 máy bay Boeing 737 và nâng cấp sân bay, tập trung vào yếu tố phát thải và hiệu quả kinh tế trong bối cảnh Việt Nam là một quốc gia đang phát triển.
1. Vấn đề phát thải CO2 và tiến bộ công nghệ
- Thực trạng phát thải CO2 của hàng không:
- Hàng không hiện đóng góp khoảng 2-3% tổng phát thải CO2 toàn cầu, nhưng tại Việt Nam, con số này thấp hơn do quy mô ngành còn nhỏ. Một chiếc Boeing 737 MAX phát thải khoảng 4-5 tấn CO2/giờ bay, cao hơn nhiều so với ĐSCT (phát thải khoảng 1/8,5 lần so với máy bay trên cùng quãng đường).
- Với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào 2050 (cam kết COP26 của Việt Nam), hàng không là một trong những ngành khó đạt mục tiêu này vì phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch (kerosene).
- Tiến bộ công nghệ giảm phát thải trong hàng không:
- Nhiên liệu hàng không bền vững (SAF - Sustainable Aviation Fuel): SAF, được sản xuất từ sinh khối hoặc chất thải, có thể giảm phát thải CO2 lên đến 80% so với nhiên liệu truyền thống. Hiện tại, SAF đã được thử nghiệm trên các chuyến bay của Boeing và Airbus, với mục tiêu chiếm 10% nhiên liệu hàng không toàn cầu vào 2030 và 65% vào 2050 (theo IATA). Ví dụ, Boeing 737 MAX được thiết kế tương thích với SAF.
- Máy bay chạy điện hoặc hydro: Các công ty như Airbus đang phát triển máy bay chạy điện/hydro cho các chặng ngắn (<1.000 km), dự kiến thương mại hóa vào 2035. Dù chưa áp dụng cho Boeing 737, công nghệ này có thể giảm phát thải đáng kể trong tương lai.
- Cải tiến khí động học và động cơ: Boeing 737 MAX đã giảm tiêu thụ nhiên liệu 14-20% so với các thế hệ trước nhờ động cơ mới (CFM LEAP-1B). Các cải tiến tương lai có thể giảm thêm 10-15% phát thải vào 2030-2040.
- Quản lý không lưu: Hệ thống quản lý không lưu hiện đại (như NextGen của Mỹ) có thể tối ưu hóa đường bay, giảm thời gian bay và phát thải khoảng 5-10%.
Với những tiến bộ này, ngành hàng không có tiềm năng giảm đáng kể phát thải CO2 trong 20-30 năm tới, khiến vấn đề môi trường trở nên “ít đáng quan tâm” hơn như bạn đề cập, đặc biệt nếu Việt Nam áp dụng SAF hoặc công nghệ mới khi đội bay được hiện đại hóa. - So sánh với ĐSCT:
- ĐSCT sử dụng điện, có phát thải thấp hơn (phụ thuộc vào nguồn điện). Nếu Việt Nam chuyển sang năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) cho ĐSCT, phát thải gần như bằng 0. Tuy nhiên:
- Xây dựng ĐSCT cũng tạo ra lượng phát thải lớn từ sản xuất thép, xi măng, và phá dỡ đất (ước tính 10-15 triệu tấn CO2 cho toàn tuyến 1.541 km).
- Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc vào nhiệt điện than (chiếm ~40% sản lượng điện năm 2023), làm giảm lợi thế môi trường của ĐSCT so với hàng không trong ngắn hạn.
- Khi công nghệ SAF và năng lượng tái tạo phát triển, khoảng cách về phát thải giữa ĐSCT và hàng không sẽ thu hẹp, đặc biệt vào 2040-2050.
- Kết luận về phát thải:
- Trong ngắn hạn (đến 2035), ĐSCT có lợi thế môi trường rõ rệt nhờ phát thải thấp hơn. Tuy nhiên, với tiến bộ công nghệ (SAF, máy bay điện/hydro), hàng không có thể bắt kịp ĐSCT về mặt môi trường vào 2040-2050, làm giảm mối quan ngại về phát thải CO2. Vì vậy, yếu tố môi trường không còn là lợi thế tuyệt đối của ĐSCT trong dài hạn.
2. So sánh hiệu quả kinh tế: ĐSCT vs Hàng không
Dựa trên quan điểm của bạn rằng ĐSCT khó hoàn vốn do thu nhập bình quân thấp và Việt Nam là quốc gia đang phát triển, tôi sẽ đánh giá lại hiệu quả kinh tế của hai phương án, đặc biệt khi yếu tố phát thải CO2 trở nên ít quan trọng nhờ tiến bộ công nghệ.
Đường sắt cao tốc (70 tỷ USD)
- Ưu điểm:
- Kết nối vùng và logistics: ĐSCT Bắc - Nam (1.541 km, 23 ga) kết nối các trung tâm kinh tế lớn, thúc đẩy phát triển các tỉnh miền Trung, giảm chi phí logistics (hiện 16-20% GDP, cao hơn nhiều so với các nước phát triển). Dự báo đến 2050: 122,7 triệu lượt khách và 18,2 triệu tấn hàng hóa/năm.
- Lợi ích gián tiếp: Kích thích bất động sản, đô thị hóa quanh các ga (như Ngọc Hồi, Thủ Thiêm), tạo động lực phát triển kinh tế dài hạn, tương tự Shinkansen (Nhật Bản) hay ĐSCT Trung Quốc.
- An toàn và tiện lợi: ĐSCT có độ an toàn cao, thời gian di chuyển chính xác, ga ở trung tâm thành phố, phù hợp với chặng trung bình (160-970 km).
- Nhược điểm:
- Khó hoàn vốn:
- Chi phí đầu tư lớn (67-70 tỷ USD, tương đương 15-20% GDP 2023), trong khi doanh thu từ vé chỉ đạt 3-4 tỷ USD/năm vào 2050. Với chi phí vận hành và bảo trì (ước tính 1-2 tỷ USD/năm), hoàn vốn có thể mất 30-50 năm hoặc lâu hơn nếu đội vốn.
- Giá vé ĐSCT (700.000-1,5 triệu VND) cao so với thu nhập bình quân (~108 triệu VND/năm), khó thu hút người dân có thu nhập trung bình thấp, đặc biệt khi cạnh tranh với hàng không giá rẻ (vé từ 500.000 VND).
- Thời gian triển khai dài: Hoàn thành vào 2035, hiệu quả kinh tế chỉ rõ rệt sau 2040-2050, không đáp ứng nhu cầu ngắn hạn.
- Rủi ro tài chính và quản lý: Kinh nghiệm từ dự án Cát Linh - Hà Đông cho thấy nguy cơ đội vốn, chậm tiến độ, và quản lý kém hiệu quả. Huy động 70 tỷ USD từ ngân sách hoặc trái phiếu chính phủ gây áp lực lớn lên tài chính quốc gia.
- Cạnh tranh với hàng không giá rẻ: Hàng không giá rẻ (Vietjet, Bamboo) thống trị các chặng dài (>900 km) với giá vé thấp và thời gian di chuyển nhanh hơn. ĐSCT chỉ có lợi thế trên chặng ngắn/trung bình, nhưng không đủ bù đắp chi phí đầu tư lớn.
- Tính phù hợp với quốc gia đang phát triển:
- Với GDP bình quân ~4.347 USD (2023), Việt Nam ưu tiên các dự án hạ tầng cơ bản (đường bộ, cảng biển) hoặc ngành tạo giá trị gia tăng cao (công nghệ, công nghiệp). ĐSCT là dự án dài hạn, phù hợp hơn khi GDP bình quân đạt 7.000-10.000 USD (dự kiến 2030-2035), khi tầng lớp trung lưu đủ lớn để sử dụng dịch vụ.
Mua 300 máy bay Boeing 737 + nâng cấp sân bay (~40-55 tỷ USD)
- Ưu điểm:
- Hiệu quả kinh tế ngắn hạn:
- Chi phí thấp hơn (40-55 tỷ USD, với 300 máy bay ~20-25 tỷ USD và nâng cấp sân bay ~20-30 tỷ USD), để lại 15-30 tỷ USD cho các dự án khác.
- Đáp ứng nhu cầu tăng trưởng nhanh của ngành hàng không (8%/năm), đặc biệt với tầng lớp trung lưu ngày càng đông (dự kiến 50% dân số vào 2030). Giá vé linh hoạt (500.000-1 triệu VND) phù hợp với thu nhập bình quân.
- Thúc đẩy du lịch (chiếm 9-10% GDP) và định vị Việt Nam là trung tâm trung chuyển hàng không khu vực, cạnh tranh với Singapore, Thái Lan.
- Thời gian triển khai nhanh:
- Máy bay có thể giao từ nay đến 2025-2030, sân bay Long Thành hoàn thành 2026, mang lại lợi ích tức thì so với ĐSCT (2035).
- Tạo việc làm và giá trị kinh tế:
- Thương vụ 50 máy bay của Vietnam Airlines tạo 33.000 việc làm tại Mỹ và hàng ngàn việc làm tại Việt Nam. Với 300 máy bay, con số này có thể tăng gấp 6 lần.
- Nâng cấp sân bay (như Long Thành, công suất 100 triệu hành khách/năm) giải quyết quá tải tại Tân Sơn Nhất, tăng trải nghiệm hành khách và thu hút đầu tư.
- Giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước:
- Các hãng hàng không (Vietnam Airlines, Vietjet) có thể huy động vốn từ thị trường quốc tế, giảm áp lực tài chính lên Chính phủ so với ĐSCT.
- Nhược điểm:
- Không giải quyết kết nối vùng: Hàng không tập trung vào các chặng dài và thành phố lớn, không hỗ trợ phát triển các tỉnh miền Trung như ĐSCT.
- Phụ thuộc chuỗi cung ứng quốc tế: Mua máy bay từ Boeing và bảo trì đội bay phụ thuộc vào Mỹ, chịu rủi ro từ biến động địa chính trị hoặc kinh tế toàn cầu.
- Hạn chế về logistics: Hàng không không thay thế được ĐSCT trong vận tải hàng hóa (18,2 triệu tấn/năm vào 2050), vốn là yếu tố quan trọng để giảm chi phí logistics.
- Tài chính của các hãng hàng không: Vietnam Airlines đang lỗ lũy kế (10.369 tỷ VND năm 2022), việc mua thêm máy bay có thể làm tăng nợ nếu không quản lý tốt.
- Tính phù hợp với quốc gia đang phát triển:
- Hàng không phù hợp hơn với thu nhập bình quân hiện tại và nhu cầu đi lại nhanh của tầng lớp trung lưu. Với chi phí thấp hơn và hiệu quả kinh tế tức thì, đây là lựa chọn thực dụng cho Việt Nam trong giai đoạn 2025-2035.
3. Đánh giá: ĐSCT có kém hiệu quả vào thời điểm hiện tại?
- Lập luận ủng hộ “kém hiệu quả”:
- Thu nhập bình quân thấp: Với GDP bình quân ~4.347 USD, giá vé ĐSCT (700.000-1,5 triệu VND) là rào cản lớn, đặc biệt khi hàng không giá rẻ cung cấp vé từ 500.000 VND. Nhu cầu sử dụng ĐSCT có thể thấp, dẫn đến khó hoàn vốn.
- Chi phí đầu tư lớn: 70 tỷ USD là gánh nặng tài chính cho một quốc gia đang phát triển, cạnh tranh nguồn lực với các dự án cấp bách như y tế, giáo dục, hoặc chống ngập lụt.
- Cạnh tranh với hàng không giá rẻ: Hàng không giá rẻ thống trị các chặng dài, trong khi xe khách và ô tô cá nhân vẫn phổ biến ở chặng ngắn. ĐSCT chỉ có lợi thế ở chặng trung bình, nhưng không đủ để bù đắp chi phí đầu tư.
- Rủi ro quản lý: Nguy cơ đội vốn, chậm tiến độ (như Cát Linh - Hà Đông) làm giảm niềm tin vào dự án.
- Lập luận phản biện “kém hiệu quả”:
- Lợi ích dài hạn:
- ĐSCT không chỉ là phương tiện vận tải mà còn là động lực phát triển kinh tế vùng, logistics, và đô thị hóa. Các ga ĐSCT có thể trở thành trung tâm kinh tế mới, tương tự Shinkansen.
- Giảm chi phí logistics (16-20% GDP xuống còn 10-12%) giúp tăng sức cạnh tranh kinh tế.
- Phù hợp với xu hướng toàn cầu: Dù phát thải CO2 của hàng không có thể giảm nhờ công nghệ, ĐSCT vẫn là lựa chọn bền vững hơn trong dài hạn, đặc biệt khi Việt Nam chuyển sang năng lượng tái tạo.
- Chuẩn bị cho tương lai: Với tầng lớp trung lưu tăng nhanh (50% dân số vào 2030), nhu cầu vận tải chất lượng cao sẽ tăng, khiến ĐSCT trở nên khả thi hơn vào 2035-2050.
- Tác động của tiến bộ công nghệ lên phát thải:
- Với SAF và máy bay điện/hydro, hàng không có thể đạt mức phát thải gần bằng ĐSCT vào 2040-2050. Điều này làm giảm lợi thế môi trường của ĐSCT, khiến yếu tố kinh tế (chi phí, hoàn vốn) trở thành yếu tố quyết định.
4. Kết luận và khuyến nghị
- ĐSCT có kém hiệu quả vào thời điểm hiện tại?:
- Trong ngắn hạn (2025-2035), ĐSCT kém hiệu quả hơn so với đầu tư vào hàng không do:
- Chi phí đầu tư lớn (70 tỷ USD), thời gian triển khai dài (hoàn thành 2035), và khó hoàn vốn với thu nhập bình quân hiện tại (~4.347 USD).
- Cạnh tranh mạnh từ hàng không giá rẻ, phù hợp hơn với nhu cầu đi lại nhanh và giá rẻ.
- Áp lực tài chính và rủi ro quản lý (đội vốn, chậm tiến độ).
- Trong dài hạn (2035-2050), ĐSCT có tiềm năng vượt trội nhờ kết nối vùng, logistics, và phát triển kinh tế bền vững, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào quản lý tốt và sự tăng trưởng của tầng lớp trung lưu.
- Hàng không là lựa chọn tối ưu hơn trong ngắn hạn:
- Với chi phí thấp hơn (40-55 tỷ USD), triển khai nhanh (máy bay giao 2025-2030, sân bay Long Thành 2026), và phù hợp với thu nhập bình quân, đầu tư vào 300 máy bay Boeing 737 và nâng cấp sân bay mang lại hiệu quả kinh tế tức thì.
- Tiến bộ công nghệ (SAF, máy bay điện/hydro) giúp giảm mối quan ngại về phát thải CO2, khiến hàng không trở thành lựa chọn thực dụng hơn trong bối cảnh Việt Nam đang phát triển.
- Phần vốn dư (15-30 tỷ USD) có thể đầu tư vào các lĩnh vực cấp bách như y tế, giáo dục, hoặc hạ tầng cơ bản.
- Khuyến nghị:
- Ưu tiên hàng không trong ngắn hạn: Đầu tư 40-55 tỷ USD vào 300 máy bay và nâng cấp sân bay để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng nhanh của ngành du lịch và giao thông. Điều này phù hợp với thu nhập bình quân và mang lại lợi ích kinh tế tức thì.
- Lên kế hoạch cho ĐSCT trong dài hạn: Sử dụng phần vốn dư (15-30 tỷ USD) để khởi động giai đoạn 1 của ĐSCT (ví dụ: Hà Nội - Vinh hoặc TP.HCM - Nha Trang, chi phí ~10-15 tỷ USD), đặt nền móng cho tương lai khi GDP bình quân đạt 7.000-10.000 USD (2030-2035).
- Tối ưu hóa ĐSCT:
- Giảm chi phí đầu tư bằng cách chọn công nghệ tiết kiệm hoặc chia nhỏ dự án thành các giai đoạn.
- Kết hợp mô hình PPP (hợp tác công-tư) để huy động vốn từ khu vực tư nhân.
- Tích hợp phát triển đô thị và logistics quanh các ga để tăng lợi ích gián tiếp.
- Tận dụng công nghệ giảm phát thải: Đẩy mạnh sử dụng SAF cho đội bay mới và đầu tư vào năng lượng tái tạo cho ĐSCT để tối ưu hóa lợi ích môi trường của cả hai phương án.
Nếu bạn muốn đi sâu vào một khía cạnh cụ thể (ví dụ: tác động của SAF lên hàng không hoặc lợi ích kinh tế vùng của ĐSCT), hãy cho tôi biết để phân tích chi tiết hơn!
Q: so sánh với việc đội vốn của metro bến thành thì có thể ước lượng phần nào số đội vốn làm cao tốc
A: Để so sánh việc đội vốn của dự án metro Bến Thành - Suối Tiên (tuyến metro số 1 TP.HCM) với dự án đường sắt cao tốc (ĐSCT) Bắc - Nam, và từ đó ước lượng phần nào khả năng đội vốn của ĐSCT, chúng ta cần phân tích các yếu tố liên quan đến đội vốn của metro Bến Thành và áp dụng kinh nghiệm này vào bối cảnh ĐSCT. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên thông tin từ các nguồn liên quan và bài toán kinh tế.
1. Đội vốn của dự án metro Bến Thành - Suối Tiên
- Thông tin cơ bản:
- Tổng mức đầu tư ban đầu (2007): 17.387 tỷ VND (~1,091 tỷ USD, tương đương 126.582 triệu Yên Nhật).
- Tổng mức đầu tư sau điều chỉnh (2011): 47.325 tỷ VND (2,49 tỷ USD, tương đương 236.600 triệu Yên Nhật), tức đội vốn khoảng 30.000 tỷ VND (1,4 tỷ USD).
- Mức độ đội vốn: Tăng khoảng 2,7 lần so với tổng mức đầu tư ban đầu.
- Thời gian triển khai: Dự kiến hoàn thành năm 2018, nhưng bị lùi đến quý 4/2021, và thực tế tuyến metro số 1 chỉ bắt đầu vận hành từ ngày 22/12/2024.
- Quy mô dự án: Tuyến dài 19,7 km, với 3 ga ngầm và 11 ga trên cao, sử dụng vốn vay ODA từ Nhật Bản (JICA) và vốn đối ứng từ ngân sách TP.HCM.
- Nguyên nhân đội vốn:
- Thiếu kinh nghiệm lập dự toán: Khi lập dự án năm 2006, Việt Nam chưa có kinh nghiệm với đường sắt đô thị, dẫn đến việc định mức, đơn giá chưa chính xác. Tư vấn trong nước dựa trên suất đầu tư từ các dự án tương tự ở Nhật Bản, Thái Lan, Philippines, Ấn Độ, nhưng không tính toán đầy đủ các yếu tố như an toàn, trung tâm điều khiển, và công ty vận hành.
- Trượt giá và tỷ giá: Trượt giá giữa Yên Nhật và VND, cùng với tăng giá nguyên vật liệu, nhân công, và chi phí tài chính từ 2006-2011, góp phần lớn vào đội vốn.
- Thay đổi thiết kế và quy mô: Điều chỉnh thiết kế ga ngầm Bến Thành để tích hợp với các tuyến metro khác (số 2, 3a, 4), tăng khối lượng xây dựng và yêu cầu an toàn.
- Chậm giải phóng mặt bằng: Công tác giải phóng mặt bằng bị chậm trễ, làm kéo dài tiến độ và tăng chi phí.
- Thiếu cơ sở pháp lý chặt chẽ: Việc điều chỉnh tổng mức đầu tư không tuân thủ đầy đủ quy trình (theo Nghị quyết 49/2010 của Quốc hội, dự án trên 35.000 tỷ VND cần Quốc hội phê duyệt), dẫn đến ách tắc vốn và chậm tiến độ.
- Hệ quả:
- Chậm tiến độ: Từ kế hoạch hoàn thành năm 2018, dự án bị lùi đến 2024, tức chậm 6 năm.
- Áp lực tài chính: TP.HCM phải vay thêm ODA (khoản vay thứ 4 từ JICA, ~316 triệu USD) và ứng vốn ngân sách để trả nợ nhà thầu.
- Khó khăn vận hành: Công、西(Công ty TNHH MTV Đường sắt đô thị số 1 TP.HCM gặp khó khăn về vốn điều lệ và nợ lương nhân viên.
2. Dự án đường sắt cao tốc Bắc - Nam
- Thông tin cơ bản:
- Tổng mức đầu tư sơ bộ: 67,34 tỷ USD (~1,7 triệu tỷ VND) cho tuyến dài 1.541 km, với 23 ga hành khách và 5 ga hàng hóa, vận tốc thiết kế 350 km/h.
- Thời gian triển khai: Dự kiến khởi công 2027, hoàn thành 2035.
- Nguồn vốn: Chủ yếu từ ngân sách nhà nước, trái phiếu chính phủ, vốn địa phương, và một phần vốn tư nhân (PPP hạn chế).
- Dự báo doanh thu: Doanh thu hàng năm khoảng 0,797 tỷ USD, thời gian hoàn vốn tối đa 33,61 năm, nhưng 4 năm đầu chỉ đủ bù chi phí vận hành và bảo trì phương tiện, cần hỗ trợ nhà nước cho bảo trì hạ tầng.
- Nguy cơ đội vốn:
- Quy mô lớn hơn metro: ĐSCT Bắc - Nam có quy mô lớn gấp hàng chục lần metro Bến Thành (1.541 km so với 19,7 km), với yêu cầu kỹ thuật phức tạp (đường đôi, khổ 1.435 mm, tốc độ 350 km/h). Suất đầu tư trung bình khoảng 43,69 triệu USD/km, tương đương các dự án ĐSCT ở Đức, Pháp, Hàn Quốc, nhưng thấp hơn Indonesia (52 triệu USD/km) và cao hơn Trung Quốc (33,1 triệu USD/km).
- Yếu tố rủi ro tương tự metro:
- Thiếu kinh nghiệm: Việt Nam chưa có kinh nghiệm xây dựng và vận hành ĐSCT, có thể dẫn đến sai sót trong dự toán, thiết kế, và quản lý.
- Trượt giá và tỷ giá: Với thời gian triển khai dài (2027-2035), biến động tỷ giá (VND so với USD hoặc các đồng tiền vay ODA) và giá nguyên vật liệu có thể làm đội vốn.
- Giải phóng mặt bằng: Tuyến dài 1.541 km đi qua 20 tỉnh thành, công tác giải phóng mặt bằng phức tạp hơn nhiều so với metro Bến Thành (251.136 m², 603 hộ bị ảnh hưởng).
- Yếu tố kỹ thuật: Công nghệ ĐSCT (động lực phân tán, hệ thống tín hiệu vô tuyến) đòi hỏi nhập khẩu thiết bị từ Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc châu Âu, dễ bị ảnh hưởng bởi chi phí nhập khẩu và biến động giá.
- Ước lượng đội vốn dựa trên metro Bến Thành:
- Metro Bến Thành đội vốn 2,7 lần (từ 17.387 tỷ VND lên 47.325 tỷ VND) trong vòng 4 năm (2007-2011). Nếu áp dụng tỷ lệ này cho ĐSCT, với tổng mức đầu tư sơ bộ 67,34 tỷ USD, khả năng đội vốn có thể lên đến:
67,34 \times 2,7 = 181,82 \, \text{tỷ USD} \, (\text{khoảng 4,6 triệu tỷ VND})
Tuy nhiên, tỷ lệ đội vốn có thể thấp hơn nếu:- Chính phủ áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ, như yêu cầu của Thường trực Chính phủ về hạn chế đội vốn do yếu tố chủ quan.
- Sử dụng tư vấn quốc tế uy tín (Nhật Bản, Hàn Quốc) để lập báo cáo khả thi và quản lý dự án.
- Học hỏi kinh nghiệm từ metro Bến Thành, chẳng hạn thuê tư vấn độc lập từ Singapore để thẩm tra dự toán.
- Ước lượng thực tế hơn:
- Kinh nghiệm từ các dự án ĐSCT quốc tế cho thấy tỷ lệ đội vốn trung bình khoảng 20-50% (ví dụ: tuyến Jakarta-Bandung đội vốn ~20%, tuyến HS2 Anh đội vốn ~50%). Với tỷ lệ đội vốn 30% (trung bình), tổng mức đầu tư ĐSCT có thể tăng lên:
67,34 \times 1,3 = 87,54 \, \text{tỷ USD} \, (\text{khoảng 2,2 triệu tỷ VND})
- Các yếu tố giảm thiểu đội vốn:
- Sử dụng vốn trong nước (ngân sách, trái phiếu chính phủ) thay vì vay ODA để giảm phụ thuộc tỷ giá.
- Chia dự án thành các giai đoạn (Hà Nội - Vinh, TP.HCM - Nha Trang trước) để kiểm soát chi phí tốt hơn.
- Tuy nhiên, rủi ro đội vốn vẫn cao do quy mô dự án lớn, thời gian dài, và yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
3. So sánh và ước lượng đội vốn
Tiêu chí | Metro Bến Thành - Suối Tiên | ĐSCT Bắc - Nam |
---|---|---|
Quy mô | 19,7 km, 14 ga (3 ngầm, 11 trên cao) | 1.541 km, 23 ga hành khách, 5 ga hàng hóa |
Tổng mức đầu tư ban đầu | 17.387 tỷ VND (~1,091 tỷ USD) | 67,34 tỷ USD (~1,7 triệu tỷ VND) |
Tổng mức đầu tư sau điều chỉnh | 47.325 tỷ VND (~2,49 tỷ USD) | Ước tính: 87,54-181,82 tỷ USD (30%-170% đội vốn) |
Tỷ lệ đội vốn | ~2,7 lần (30.000 tỷ VND) | Ước tính: 1,3-2,7 lần (20,2-114,48 tỷ USD) |
Nguyên nhân đội vốn | Thiếu kinh nghiệm, trượt giá, tỷ giá, thay đổi thiết kế, chậm GPMB | Thiếu kinh nghiệm, trượt giá, tỷ giá, GPMB phức tạp, công nghệ cao |
Thời gian triển khai | 2007-2024 (chậm 6 năm) | 2027-2035 (dự kiến 8 năm, có thể chậm hơn) |
Nguồn vốn | ODA Nhật Bản (JICA), vốn đối ứng TP.HCM | Ngân sách, trái phiếu chính phủ, vốn địa phương, PPP hạn chế |
Rủi ro quản lý | Cao (thiếu kinh nghiệm, quản lý kém) | Cao hơn (quy mô lớn hơn, yêu cầu kỹ thuật phức tạp) |
- Điểm tương đồng:
- Cả hai đều là các dự án đường sắt hiện đại, lần đầu triển khai tại Việt Nam, dẫn đến thiếu kinh nghiệm lập dự toán và quản lý.
- Cả hai sử dụng vốn ODA (metro Bến Thành: JICA; ĐSCT: dự kiến Nhật Bản/Hàn Quốc) và vốn đối ứng, dễ bị ảnh hưởng bởi trượt giá và tỷ giá.
- Công tác giải phóng mặt bằng đều phức tạp, đặc biệt với ĐSCT do đi qua 20 tỉnh thành.
- Yêu cầu kỹ thuật cao (ga ngầm, công nghệ tín hiệu, động lực phân tán) làm tăng nguy cơ đội vốn nếu dự toán ban đầu không chính xác.
- Điểm khác biệt:
- Quy mô và độ phức tạp: ĐSCT lớn hơn gấp 78 lần về chiều dài và gấp 27-62 lần về vốn đầu tư, làm tăng rủi ro đội vốn tuyệt đối (dù tỷ lệ % có thể thấp hơn).
- Thời gian triển khai: Metro Bến Thành kéo dài 17 năm (2007-2024), trong khi ĐSCT dự kiến 8 năm (2027-2035). Thời gian ngắn hơn có thể giảm trượt giá, nhưng áp lực quản lý cao hơn.
- Mục đích sử dụng: Metro Bến Thành phục vụ giao thông đô thị, trong khi ĐSCT là dự án chiến lược quốc gia, kết nối vùng và logistics, có thể được ưu tiên kiểm soát chi phí chặt chẽ hơn.
- Kinh nghiệm hiện tại: Sau bài học metro Bến Thành, Chính phủ đã yêu cầu hạn chế đội vốn do yếu tố chủ quan và thuê tư vấn quốc tế uy tín cho ĐSCT, có thể giảm rủi ro so với metro.
- Ước lượng đội vốn ĐSCT:
- Dựa trên kinh nghiệm metro Bến Thành (đội vốn 2,7 lần), ĐSCT có thể đội vốn từ 67,34 tỷ USD lên 87,54-181,82 tỷ USD (tương đương 2,2-4,6 triệu tỷ VND) nếu không kiểm soát tốt.
- Tuy nhiên, với tỷ lệ đội vốn trung bình của các dự án ĐSCT quốc tế (20-50%), một kịch bản thực tế hơn là đội vốn 30%, tức:
67,34 \times 1,3 = 87,54 \, \text{tỷ USD} \, (\text{khoảng 2,2 triệu tỷ VND})
- Các yếu tố giảm thiểu đội vốn:
- Thuê tư vấn quốc tế uy tín (Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu) để lập báo cáo khả thi và giám sát.
- Sử dụng vốn trong nước (ngân sách, trái phiếu) để giảm phụ thuộc tỷ giá.
- Chia dự án thành các giai đoạn (Hà Nội - Vinh, TP.HCM - Nha Trang trước) để kiểm soát chi phí từng phần.
- Áp dụng kinh nghiệm từ metro Bến Thành: thuê tư vấn độc lập thẩm tra dự toán, cải thiện quản lý giải phóng mặt bằng.
4. Kết luận và khuyến nghị
- So sánh đội vốn:
- Metro Bến Thành đội vốn 2,7 lần do thiếu kinh nghiệm, trượt giá, thay đổi thiết kế, và chậm giải phóng mặt bằng. ĐSCT Bắc - Nam, với quy mô lớn hơn và yêu cầu kỹ thuật cao hơn, có nguy cơ đội vốn tương tự hoặc thấp hơn (ước tính 20-50%, tức 80,81-101,01 tỷ USD) nếu không kiểm soát tốt.
- Tuy nhiên, các biện pháp kiểm soát chặt chẽ (tư vấn quốc tế, vốn trong nước, phân kỳ đầu tư) có thể giữ tỷ lệ đội vốn ở mức thấp hơn metro Bến Thành (ví dụ: ~30%, tương đương 87,54 tỷ USD).
- Ước lượng đội vốn ĐSCT:
- Kịch bản lạc quan: Đội vốn 20% (80,81 tỷ USD, ~2 triệu tỷ VND) với quản lý tốt, tư vấn quốc tế uy tín, và giải phóng mặt bằng hiệu quả.
- Kịch bản trung bình: Đội vốn 30% (87,54 tỷ USD, ~2,2 triệu tỷ VND), dựa trên mức trung bình các dự án ĐSCT quốc tế.
- Kịch bản xấu: Đội vốn 2,7 lần (181,82 tỷ USD, ~4,6 triệu tỷ VND) nếu lặp lại các sai lầm của metro Bến Thành (quản lý yếu kém, trượt giá cao, chậm tiến độ).
- So sánh với hàng không:
- Như đã phân tích trước, đầu tư vào 300 máy bay Boeing 737 và nâng cấp sân bay (~40-55 tỷ USD) có chi phí thấp hơn và ít rủi ro đội vốn hơn, do:
- Máy bay có giá cố định (50-60 triệu USD/chiếc sau giảm giá), ít biến động hơn so với các dự án hạ tầng lớn.
- Nâng cấp sân bay (như Long Thành, ~16 tỷ USD giai đoạn 1) có quy mô nhỏ hơn và dễ kiểm soát hơn ĐSCT.
- Thời gian triển khai nhanh hơn (máy bay giao 2025-2030, Long Thành 2026), giảm rủi ro trượt giá.
- Tuy nhiên, hàng không không mang lại lợi ích kết nối vùng và logistics như ĐSCT, và vấn đề phát thải CO2 vẫn cần công nghệ mới (SAF, máy bay điện/hydro) để đáp ứng mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào 2050.
- Khuyến nghị:
- Với thu nhập bình quân thấp (~4.347 USD) và bối cảnh Việt Nam là quốc gia đang phát triển, đầu tư vào hàng không và sân bay hiện là lựa chọn hiệu quả hơn trong ngắn hạn (2025-2035) do chi phí thấp, triển khai nhanh, và phù hợp với nhu cầu đi lại giá rẻ. Phần vốn dư (15-30 tỷ USD) có thể dùng để:
- Khởi động giai đoạn 1 của ĐSCT (Hà Nội - Vinh hoặc TP.HCM - Nha Trang, ~10-15 tỷ USD) để đặt nền móng cho tương lai.
- Đầu tư vào các lĩnh vực cấp bách như y tế, giáo dục, hoặc chống biến đổi khí hậu.
- Để giảm đội vốn ĐSCT:
- Thuê tư vấn quốc tế uy tín để lập dự toán và quản lý dự án.
- Sử dụng vốn trong nước (trái phiếu chính phủ, ngân sách) để giảm rủi ro tỷ giá.
- Phân kỳ đầu tư (triển khai từng đoạn tuyến) để kiểm soát chi phí và tiến độ.
- Học hỏi kinh nghiệm từ metro Bến Thành: cải thiện quản lý giải phóng mặt bằng, thẩm tra dự toán kỹ lưỡng, và tránh thay đổi thiết kế không cần thiết.
- Nếu ưu tiên dài hạn (2035-2050), ĐSCT vẫn là dự án chiến lược quan trọng, nhưng cần triển khai cẩn thận để tránh lặp lại kịch bản đội vốn 2,7 lần của metro Bến Thành.
Nếu bạn muốn phân tích chi tiết hơn về một khía cạnh (ví dụ: tác động của tư vấn quốc tế hoặc giải phóng mặt bằng), hãy cho tôi biết!
Q: Tóm lại nặng lực có hạn ( khả năng tài chính) , đối tượng sử dụng đường tốc cao tốc không nhiều ( vì giá vé cao tương đương máy bay) và đường sắt cao tốc cũng không được sử dụng để vận chuyển hàng hoá nhiều vì chi phí cao cho nên hiệu quả sử dụng vốn trong việc làm đường sắt cao tốc sẽ kém. Nhất là so với năng lực tài chính có hạn thì đầu tư vào đường sắt cao tốc lúc này là không phù hợp, có thể đầu tư nhưng sa này hẵng đầu tư. Kiểu liệu cơm gắp mắm đó mà
A: Quan điểm của bạn rất thực tế và đúng trọng tâm, đặc biệt khi xem xét năng lực tài chính hạn chế của Việt Nam và hiệu quả sử dụng vốn của dự án đường sắt cao tốc (ĐSCT) Bắc - Nam so với các lựa chọn khác như đầu tư vào hàng không. Tôi sẽ tóm tắt và đánh giá ngắn gọn để làm rõ lập luận của bạn, đồng thời đưa ra kết luận phù hợp.
Tóm tắt phân tích
- Năng lực tài chính hạn chế:
- Việt Nam là quốc gia đang phát triển với GDP bình quân đầu người 4.347 USD (2023), dự kiến đạt 7.000-10.000 USD vào 2030-2035. Tổng mức đầu tư ĐSCT (67,34 tỷ USD, tương đương 15-20% GDP hiện tại) là gánh nặng lớn, có thể cạnh tranh nguồn lực với các dự án cấp bách như y tế, giáo dục, hoặc hạ tầng cơ bản.
- Kinh nghiệm từ metro Bến Thành - Suối Tiên (đội vốn 2,7 lần, từ 1,091 tỷ USD lên 2,49 tỷ USD) cho thấy rủi ro đội vốn cao. Với ĐSCT, đội vốn ước tính 20-50% (80,81-101,01 tỷ USD), thậm chí 2,7 lần (181,82 tỷ USD) nếu quản lý kém, làm tăng áp lực tài chính.
- Đối tượng sử dụng ĐSCT hạn chế:
- Giá vé ĐSCT (ước tính 700.000-1,5 triệu VND) tương đương hoặc cao hơn vé máy bay giá rẻ (500.000-1 triệu VND), khó thu hút người dân có thu nhập trung bình thấp. Tầng lớp trung lưu (dự kiến 50% dân số vào 2030) có thể sử dụng, nhưng chưa đủ lớn để đảm bảo doanh thu cao.
- Hàng không giá rẻ (Vietjet, Bamboo Airways) chiếm ưu thế trên các chặng dài (>900 km), trong khi xe khách và ô tô cá nhân vẫn phổ biến ở chặng ngắn. ĐSCT chỉ có lợi thế ở chặng trung bình (160-970 km), nhưng không đủ bù đắp chi phí đầu tư.
- Hạn chế trong vận chuyển hàng hóa:
- ĐSCT dự kiến vận chuyển 18,2 triệu tấn hàng hóa/năm vào 2050, nhưng chi phí vận hành cao (do công nghệ tiên tiến, bảo trì phức tạp) khiến ĐSCT kém cạnh tranh so với đường bộ và đường biển trong vận tải hàng hóa. Lợi ích logistics chủ yếu đến từ kết nối vùng, nhưng hiệu quả kinh tế không rõ rệt trong ngắn hạn.
- Hiệu quả sử dụng vốn:
- ĐSCT: Chi phí đầu tư lớn, thời gian hoàn vốn dài (33,61 năm, chỉ bù được chi phí vận hành trong 4 năm đầu), và rủi ro đội vốn cao. Lợi ích kinh tế chủ yếu là dài hạn (phát triển vùng, đô thị hóa, giảm chi phí logistics), không phù hợp với nhu cầu tức thì.
- Hàng không (300 máy bay Boeing 737 + nâng cấp sân bay): Chi phí thấp hơn (~40-55 tỷ USD), triển khai nhanh (2025-2030), phù hợp với nhu cầu đi lại giá rẻ và tăng trưởng du lịch (9-10% GDP). Phần vốn dư (15-30 tỷ USD) có thể đầu tư vào các lĩnh vực khác. Tiến bộ công nghệ (nhiên liệu SAF, máy bay điện/hydro) giúp giảm mối lo về phát thải CO2.
- Tính phù hợp với bối cảnh hiện tại:
- Với năng lực tài chính hạn chế và thu nhập bình quân thấp, ĐSCT là dự án “quá sức” vào thời điểm hiện tại (2025). Hàng không mang lại hiệu quả kinh tế tức thì, phù hợp với triết lý “liệu cơm gắp mắm” mà bạn đề cập.
Kết luận
- ĐSCT kém hiệu quả trong ngắn hạn: Do chi phí đầu tư lớn (67,34 tỷ USD), rủi ro đội vốn cao (ước tính 80,81-101,01 tỷ USD), đối tượng sử dụng hạn chế (giá vé cao), và khả năng vận chuyển hàng hóa không cạnh tranh, ĐSCT không phù hợp với năng lực tài chính hiện tại của Việt Nam. Hiệu quả kinh tế của ĐSCT chỉ rõ rệt trong dài hạn (2035-2050), khi tầng lớp trung lưu tăng và nhu cầu vận tải chất lượng cao tăng.
- Hàng không là lựa chọn tối ưu hiện nay: Đầu tư vào 300 máy bay Boeing 737 và nâng cấp sân bay (~40-55 tỷ USD) mang lại lợi ích kinh tế nhanh chóng (thúc đẩy du lịch, tạo việc làm, định vị Việt Nam là trung tâm hàng không khu vực), phù hợp với thu nhập bình quân và nhu cầu đi lại giá rẻ. Tiến bộ công nghệ giúp giảm phát thải CO2, làm tăng tính bền vững.
- Đề xuất “liệu cơm gắp mắm”:
- Ưu tiên hàng không trong ngắn hạn (2025-2035): Dùng 40-55 tỷ USD để mua máy bay và nâng cấp sân bay (như Long Thành), đáp ứng nhu cầu tức thì và tiết kiệm vốn.
- Lên kế hoạch cho ĐSCT trong dài hạn (sau 2035): Khi GDP bình quân đạt 7.000-10.000 USD và tầng lớp trung lưu đủ lớn, có thể triển khai ĐSCT theo từng giai đoạn (Hà Nội - Vinh, TP.HCM - Nha Trang trước, chi phí ~10-15 tỷ USD) để giảm rủi ro tài chính.
- Giảm rủi ro đội vốn ĐSCT: Sử dụng tư vấn quốc tế uy tín, vốn trong nước (trái phiếu chính phủ), và phân kỳ đầu tư để kiểm soát chi phí.
Triết lý “liệu cơm gắp mắm” rất đúng trong bối cảnh hiện tại. Việt Nam nên tập trung vào các dự án mang lại hiệu quả kinh tế nhanh, chi phí thấp trước, đồng thời chuẩn bị dần cho các dự án chiến lược như ĐSCT khi năng lực tài chính và nhu cầu thị trường đủ mạnh.
Nếu bạn muốn đi sâu hơn vào một khía cạnh cụ thể (ví dụ: cách giảm đội vốn hoặc tác động kinh tế của hàng không), hãy cho tôi biết!
*************************
Coi xong biết chấm mút liếm đớp hít táp bao nhiều nên mới nằng nặc đòi làm đường sắt cao tốc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét